Xử lý dữ liệu cá nhân một cách tự động là gì? Quy định về xử lý dữ liệu cá nhân tự động theo Nghị định 13

Xử lý dữ liệu cá nhân tự động là gì? Quy định về xử lý dữ liệu cá nhân tự động 2024

Việc tự động hóa xử lý dữ liệu mang lại nhiều tiện ích nhưng cũng đặt ra những thách thức về quyền riêng tư. Bài viết này DPVN sẽ giải mã khái niệm xử lý dữ liệu cá nhân tự động và phân tích những quy định liên quan trong Nghị định 13 về bảo vệ dữ liệu cá nhân, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về vấn đề này.

Xử lý dữ liệu cá nhân tự động là gì?

xu ly du lieu ca nhan tu dong la gi
Xử lý dữ liệu cá nhân tự động là gì?

Theo Khoản 13, Điều 2 của Nghị định 13/2023/NĐ-CP, xử lý dữ liệu cá nhân tự động là hình thức xử lý dữ liệu cá nhân được thực hiện bằng phương tiện điện tử nhằm đánh giá, phân tích, dự đoán hoạt động của một con người cụ thể, như: thói quen, sở thích, mức độ tin cậy, hành vi, địa điểm, xu hướng, năng lực và các trường hợp khác.”

Nói một cách dễ hiểu hơn, xử lý dữ liệu cá nhân là việc sử dụng công nghệ và hệ thống máy tính để thực hiện các hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người.

Mục đích của việc xử lý dữ liệu cá nhân tự động là gì?

Mục đích chính của việc xử lý tự động là để đánh giá, phân tích và dự đoán các hoạt động của một cá nhân cụ thể, từ đó đưa ra các quyết định hoặc thực hiện các hành động liên quan đến cá nhân đó.

Một số ví dụ về xử lý dữ liệu cá nhân tự động trong thực tế:

  • Hệ thống đề xuất sản phẩm trên các trang thương mại điện tử: Các hệ thống này sử dụng thuật toán để phân tích lịch sử mua hàng, tìm kiếm và các hành vi khác của người dùng, từ đó đề xuất các sản phẩm phù hợp với sở thích và nhu cầu của từng cá nhân.
  • Các ứng dụng chấm điểm tín dụng: Các ứng dụng này sử dụng dữ liệu cá nhân của khách hàng như thu nhập, lịch sử tín dụng, để đánh giá khả năng trả nợ của họ và đưa ra quyết định về việc có cấp tín dụng hay không.
  • Hệ thống nhận diện khuôn mặt: Công nghệ này sử dụng thuật toán để phân tích các đặc điểm khuôn mặt của một người, từ đó xác định danh tính của họ. Hệ thống nhận diện khuôn mặt được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kiểm soát an ninh, mở khóa điện thoại, và thậm chí là thanh toán.

Có thể nói, xử lý dữ liệu cá nhân tự động là một xu hướng tất yếu trong thời đại công nghệ số, mang lại nhiều lợi ích về hiệu quả và tiện lợi. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra những thách thức về bảo vệ quyền riêng tư và an toàn thông tin. Do đó, việc hiểu rõ về khái niệm này và các quy định pháp luật liên quan là rất quan trọng để đảm bảo rằng việc xử lý dữ liệu cá nhân tự động được thực hiện một cách có trách nhiệm và tuân thủ pháp luật.

Quy định về xử lý dữ liệu cá nhân tự động theo Nghị định 13

quy dinh ve xu ly du lieu ca nhan tu dong theo nghi dinh 13
Quy định về xử lý dữ liệu cá nhân tự động theo Nghị định 13

Nguyên tắc chung khi xử lý dữ liệu cá nhân tự động

Mặc dù Nghị định 13/2023/NĐ-CP không có chương hoặc điều khoản riêng biệt dành cho xử lý dữ liệu cá nhân tự động, nhưng các nguyên tắc chung về xử lý dữ liệu cá nhân vẫn được áp dụng một cách nhất quán đối với hình thức xử lý này. Điều này thể hiện rõ sự chặt chẽ và toàn diện của Nghị định 13 trong việc bảo vệ dữ liệu cá nhân, không phân biệt hình thức xử lý.

Nguyên tắc xử lý dữ liệu cá nhân tự động Nội dung Ví dụ thực tế
Tính pháp lý Mọi hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân tự động phải tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành. Nghị định 13/2023/NĐ-CP đóng vai trò là cơ sở pháp lý chủ chốt, bên cạnh các luật chuyên ngành khác như Luật An ninh mạng, Luật Viễn thông… Một công ty công nghệ sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích dữ liệu khách hàng nhằm mục đích tiếp thị. Hoạt động này phải được thực hiện trên cơ sở pháp lý rõ ràng, ví dụ như khách hàng đã đồng ý cho phép công ty sử dụng dữ liệu của họ cho mục đích này.
Tính minh bạch Chủ thể dữ liệu có quyền được biết về việc dữ liệu của họ đang được xử lý tự động, bao gồm mục đích, phạm vi và phương pháp xử lý. Khi một website sử dụng cookie để thu thập thông tin về hành vi duyệt web của người dùng, website cần phải thông báo rõ ràng cho người dùng về việc này và cho phép họ lựa chọn có chấp nhận hay không.
Mục đích rõ ràng Dữ liệu cá nhân chỉ được xử lý tự động cho các mục đích cụ thể đã được thông báo hoặc đã được sự đồng ý của chủ thể dữ liệu. Một ứng dụng di động thu thập dữ liệu vị trí của người dùng để cung cấp các dịch vụ dựa trên vị trí. Ứng dụng không được sử dụng dữ liệu này cho các mục đích khác, như theo dõi người dùng hoặc bán dữ liệu cho bên thứ ba, mà không có sự đồng ý của người dùng.
Tính phù hợp và giới hạn Dữ liệu cá nhân thu thập và xử lý tự động phải phù hợp và giới hạn trong phạm vi cần thiết để thực hiện mục đích đã xác định. Một ngân hàng sử dụng hệ thống tự động để đánh giá khả năng tín dụng của khách hàng. Ngân hàng chỉ được thu thập và xử lý những thông tin liên quan đến khả năng tài chính của khách hàng, như thu nhập, lịch sử tín dụng, chứ không được thu thập các thông tin không liên quan như quan điểm chính trị hay tôn giáo.
Tính chính xác Dữ liệu cá nhân được xử lý tự động phải đảm bảo tính chính xác và được cập nhật khi cần thiết. Nếu một hệ thống tự động sử dụng dữ liệu cá nhân để đưa ra quyết định quan trọng, như việc cấp tín dụng hoặc tuyển dụng, thì dữ liệu đó phải được đảm bảo là chính xác và phản ánh đúng tình trạng hiện tại của chủ thể dữ liệu.
Tính bảo mật Các biện pháp kỹ thuật và tổ chức phù hợp phải được áp dụng để bảo vệ dữ liệu cá nhân khỏi các nguy cơ mất mát, hư hỏng, truy cập trái phép hoặc sử dụng sai mục đích trong quá trình xử lý tự động. Các hệ thống xử lý dữ liệu cá nhân tự động cần được bảo vệ bằng các biện pháp như mã hóa, tường lửa, kiểm soát truy cập, và sao lưu dữ liệu định kỳ.
Thời gian lưu trữ Dữ liệu cá nhân chỉ được lưu trữ trong khoảng thời gian cần thiết để thực hiện mục đích xử lý, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác. Một công ty thương mại điện tử chỉ nên lưu trữ thông tin thẻ tín dụng của khách hàng trong thời gian cần thiết để xử lý giao dịch. Sau đó, thông tin này cần được xóa hoặc mã hóa để bảo vệ khách hàng khỏi rủi ro bị đánh cắp thông tin.
Trách nhiệm giải trình Bên kiểm soát dữ liệu phải có khả năng chứng minh rằng họ đã tuân thủ các nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân trong quá trình xử lý tự động. Bên kiểm soát dữ liệu cần lưu trữ các bản ghi về hoạt động xử lý dữ liệu tự động, bao gồm mục đích xử lý, các biện pháp bảo mật được áp dụng, và các đánh giá tác động đã thực hiện.

Các quy định khác liên quan đến xử lý dữ liệu cá nhân tự động

Ngoài các nguyên tắc chung về xử lý dữ liệu cá nhân, Nghị định 13 cũng đề cập đến xử lý dữ liệu cá nhân tự động một cách gián tiếp thông qua hai điều khoản sau:

Theo Điều 13 – Thông báo xử lý dữ liệu cá nhân có đề cập đến nội dung về việc bên kiểm soát dữ liệu cá nhân có nghĩa vụ thông báo cho chủ thể dữ liệu về hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân của họ. Thông báo này phải bao gồm cách thức xử lý, trong đó nêu rõ có sử dụng xử lý tự động hay không.

⇒ Quy định này đảm bảo tính minh bạch trong xử lý dữ liệu cá nhân tự động. Chủ thể dữ liệu có quyền được biết nếu dữ liệu của họ đang được xử lý bằng các hệ thống tự động, từ đó có thể đưa ra quyết định về việc có đồng ý cho phép xử lý hay không.

Tại Điều 24 – Đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân cũng đề cập về việc bên kiểm soát dữ liệu cá nhân phải thực hiện đánh giá tác động nếu hoạt động xử lý có khả năng gây ra rủi ro cao cho quyền và lợi ích của chủ thể dữ liệu. Trường hợp sử dụng xử lý tự động để đưa ra quyết định có ảnh hưởng đáng kể đến cá nhân cũng được xem là một hoạt động có rủi ro cao.

⇒ Quy định này nhằm đảm bảo rằng các bên kiểm soát dữ liệu cá nhân phải có ý thức về những tác động tiềm ẩn của việc xử lý dữ liệu tự động, đặc biệt là khi sử dụng các thuật toán và hệ thống tự động để đưa ra quyết định ảnh hưởng đến cuộc sống của các cá nhân. Việc đánh giá tác động giúp xác định và giảm thiểu các rủi ro này, bảo vệ quyền lợi của chủ thể dữ liệu.

Tìm hiểu thêm về hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân

Mặc dù không có điều khoản riêng biệt về xử lý dữ liệu cá nhân tự động, Nghị định 13 vẫn thể hiện sự quan tâm đến vấn đề này thông qua các quy định gián tiếp. Điều 13 và Điều 24 yêu cầu các bên kiểm soát dữ liệu phải minh bạch và có trách nhiệm trong việc xử lý dữ liệu cá nhân tự động, đặc biệt là khi hoạt động xử lý có thể gây ra những ảnh hưởng đáng kể đến chủ thể dữ liệu.

Nghị định 13 không chỉ đưa ra các nguyên tắc chung mà còn có các quy định cụ thể để đảm bảo rằng việc xử lý dữ liệu cá nhân tự động được thực hiện một cách có trách nhiệm, minh bạch và tôn trọng quyền lợi của các cá nhân.

Liên hệ với DPVN để được tư vấn miễn phí