Xây dựng chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân cho khách hàng là một yêu cầu cần thiết đối với các doanh nghiệp theo Nghị định 13/2023/NĐ-CP. Chính sách này không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn thể hiện sự tôn trọng quyền riêng tư của khách hàng, từ đó nâng cao uy tín và thương hiệu trong mắt đối tác. Tuy nhiên, việc xây dựng và thực thi chính sách này không hề đơn giản, đòi hỏi doanh nghiệp phải hiểu rõ các quy định pháp luật và có những biện pháp bảo mật phù hợp.
Hiểu được những khó khăn này, DPVN sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn chi tiết về cách xây dựng chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân khách hàng, đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật và góp phần nâng cao giá trị thương hiệu của doanh nghiệp bạn.
Tổng quan về chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân khách hàng
Chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân khách hàng là gì?
Chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân khách hàng là một văn bản chính thức của doanh nghiệp, trong đó nêu rõ các cam kết, nguyên tắc, quy trình và biện pháp mà doanh nghiệp sẽ thực hiện để bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng trong quá trình xử lý dữ liệu cá nhân như thu thập, lưu trữ, sử dụng và chia sẻ.
Tại sao cần xây dựng chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân khách hàng?
Việc xây dựng chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân khách hàng nhằm mục đích chính cho doanh nghiệp tuân thủ pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân, bảo đảm quyền lợi và xây dựng niềm tin đối với khách hàng.
Theo Khoản 2, Điều 27, Nghị định 13/2023/NĐ-CP quy định:
“2. Xây dựng, ban hành các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân, nêu rõ những việc cần thực hiện theo quy định của Nghị định này.”
Điều này thể hiện rằng các tổ chức, cá nhân khi xử lý dữ liệu cá nhân cần phải có chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân rõ ràng, minh bạch. Và chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân cho khách hàng là một phần trong những công việc doanh nghiệp cần phải làm để tuân thủ Nghị định 13. Chính sách này giúp doanh nghiệp thể hiện sự tuân thủ và minh bạch trong hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân, tránh các rủi ro pháp lý.
Theo Điều 9 tại Nghị định này có nêu rõ 11 quyền của chủ thể dữ liệu cá nhân mà DPVN đang nhắc đến ở đây là khách hàng:
“1. Quyền được biết
…
2. Quyền đồng ý
…
3. Quyền truy cập
…
4. Quyền rút lại sự đồng ý
…
5. Quyền xóa dữ liệu
…
6. Quyền hạn chế xử lý dữ liệu
…
7. Quyền cung cấp dữ liệu
…
8. Quyền phản đối xử lý dữ liệu
…
9. Quyền khiếu nại, tố cáo, khởi kiện
…
10. Quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại
…
11. Quyền tự bảo vệ
…”
Tìm hiểu chi tiết thêm về Quyền của chủ thể dữ liệu cá nhân theo Nghị định 13
Điều trên cho thấy chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân cho khách hàng giúp khách hàng hiểu rõ quyền lợi của mình đối với dữ liệu cá nhân. Hơn nữa, khi doanh nghiệp có chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân rõ ràng và minh bạch, khách hàng sẽ cảm thấy yên tâm hơn khi cung cấp thông tin cá nhân cho doanh nghiệp, từ đó nâng cao uy tín và lòng tin của khách hàng đối với doanh nghiệp.
Xây dựng chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân khách hàng có bắt buộc không?
Nghị định 13/2023/NĐ-CP không quy định cụ thể việc xây dựng chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân là bắt buộc. Tuy nhiên, Nghị định này có nhiều điều khoản gián tiếp yêu cầu các tổ chức, cá nhân phải xây dựng và thực thi chính sách này. Cụ thể:
- Điều 9: Quy định về quyền của chủ thể dữ liệu, trong đó có quyền được biết về hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân của mình. Để khách hàng được thực hiện quyền này, các tổ chức, cá nhân cần phải có chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân rõ ràng, minh bạch và dễ tiếp cận.
- Điều 11: Quy định về sự đồng ý của chủ thể dữ liệu. Theo đó, các bên cần phải thông báo cho chủ thể dữ liệu về mục đích, phạm vi, phương pháp xử lý dữ liệu cá nhân và có được sự đồng ý của họ trước khi tiến hành xử lý. Điều này đòi hỏi các bên phải có chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân để làm căn cứ cho việc thông báo và xin sự đồng ý.
- Điều 13: Quy định về việc thông báo cho chủ thể dữ liệu về hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân. Thông báo này cần bao gồm các thông tin như mục đích xử lý, loại dữ liệu được thu thập, phương thức xử lý, thời gian lưu trữ, v.v. Các thông tin này thường được quy định trong chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân.
- Điều 24: Quy định về việc đánh giá tác động đối với hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân. Chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân là một phần quan trọng của hồ sơ đánh giá tác động, giúp các bên xác định và đánh giá các rủi ro liên quan đến hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân.
- Điều 26: Quy định về các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân. Các biện pháp này cần được quy định rõ ràng trong chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân để đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả trong việc bảo vệ dữ liệu.
- Điều 38: Quy định về trách nhiệm của bên kiểm soát dữ liệu cá nhân. Bên kiểm soát dữ liệu cá nhân có trách nhiệm thực hiện các biện pháp để bảo vệ dữ liệu cá nhân, bao gồm cả việc xây dựng và thực thi chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Như vậy, mặc dù Nghị định 13/2023/NĐ-CP không nêu rõ việc xây dựng chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân cho khách hàng là bắt buộc, nhưng các quy định trong nghị định này gián tiếp yêu cầu các tổ chức, cá nhân phải có chính sách này để đảm bảo việc tuân thủ các nguyên tắc và quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân. Việc xây dựng và thực thi chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là một cách để các tổ chức, cá nhân thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ quyền lợi của khách hàng, đối tác và nhân viên của mình.
Các nguyên tắc cơ bản của chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân cho khách hàng
Các nguyên tắc cơ bản của chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân cho khách hàng được quy định tại Điều 3 của Nghị định 13/2023/NĐ-CP bao gồm:
- Tính hợp pháp: Dữ liệu cá nhân của khách hàng phải được doanh nghiệp xử lý theo quy định của pháp luật.
- Tính minh bạch: Khách hàng cần được doanh nghiệp thông báo rõ ràng và đầy đủ về hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân của mình.
- Tính đúng mục đích: Doanh nghiệp chỉ được phép xử lý dữ liệu cá nhân của khách hàng đúng với mục đích đã được thỏa thuận hoặc công bố trước đó.
- Tính phù hợp và giới hạn: Doanh nghiệp chỉ được thu thập và xử lý những dữ liệu cá nhân cần thiết, phù hợp và giới hạn trong phạm vi mục đích đã được thông báo.
- Tính chính xác và cập nhật: Doanh nghiệp phải đảm bảo dữ liệu cá nhân của khách hàng luôn chính xác và được cập nhật khi cần thiết.
- Tính bảo mật và an toàn: Doanh nghiệp phải áp dụng các biện pháp kỹ thuật và tổ chức để bảo vệ dữ liệu cá nhân của khách hàng khỏi bị rò rỉ, đánh cắp, sửa đổi hoặc phá hủy trái phép.
- Tính giới hạn thời gian lưu trữ: Doanh nghiệp chỉ được lưu trữ dữ liệu cá nhân của khách hàng trong khoảng thời gian cần thiết để thực hiện mục đích đã được thông báo.
- Tính trách nhiệm giải trình: Doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm về việc tuân thủ các nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân và chứng minh sự tuân thủ đó khi được yêu cầu.
Ngoài ra, Nghị định 53/2022/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của Luật An ninh mạng, trong đó có các quy định liên quan đến việc bảo vệ dữ liệu cá nhân của khách hàng sử dụng dịch vụ trên không gian mạng. Cụ thể, Điều 26 của Nghị định này quy định về trách nhiệm của các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trên không gian mạng trong việc bảo vệ dữ liệu cá nhân của người sử dụng dịch vụ tại Việt Nam.
- Lưu trữ dữ liệu:
- Doanh nghiệp trong nước và ngoài nước cung cấp dịch vụ trên mạng viễn thông, mạng Internet, các dịch vụ gia tăng trên không gian mạng tại Việt Nam có hoạt động thu thập, khai thác, phân tích, xử lý dữ liệu về thông tin cá nhân, dữ liệu về mối quan hệ của người sử dụng dịch vụ, dữ liệu do người sử dụng dịch vụ tại Việt Nam tạo ra phải lưu trữ dữ liệu này tại Việt Nam trong thời gian theo quy định của Chính phủ.
- Doanh nghiệp nước ngoài thuộc các lĩnh vực như dịch vụ viễn thông, lưu trữ, chia sẻ dữ liệu trên không gian mạng, cung cấp tên miền, thương mại điện tử, thanh toán trực tuyến, trung gian thanh toán, dịch vụ kết nối vận chuyển qua không gian mạng, mạng xã hội và truyền thông xã hội, trò chơi điện tử trên mạng, dịch vụ cung cấp, quản lý hoặc vận hành thông tin khác trên không gian mạng dưới dạng tin nhắn, cuộc gọi thoại, cuộc gọi video, thư điện tử, trò chuyện trực tuyến phải lưu trữ dữ liệu người dùng tại Việt Nam và đặt chi nhánh hoặc văn phòng đại diện tại Việt Nam trong trường hợp dịch vụ do doanh nghiệp cung cấp bị sử dụng để thực hiện hành vi vi phạm pháp luật về an ninh mạng.
- Xác thực thông tin người dùng: Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trên không gian mạng phải xác thực thông tin khi người dùng đăng ký tài khoản số và bảo mật thông tin, tài khoản của người dùng.
- Cung cấp thông tin người dùng cho cơ quan chức năng: Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trên không gian mạng có trách nhiệm cung cấp thông tin người dùng cho lực lượng chuyên trách bảo vệ an ninh mạng thuộc Bộ Công an khi có yêu cầu bằng văn bản để phục vụ điều tra, xử lý hành vi vi phạm pháp luật về an ninh mạng.
- Ngăn chặn và gỡ bỏ thông tin vi phạm pháp luật: Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trên không gian mạng có trách nhiệm ngăn chặn việc chia sẻ thông tin, xóa bỏ thông tin có nội dung vi phạm pháp luật trên dịch vụ hoặc hệ thống thông tin do cơ quan, tổ chức trực tiếp quản lý chậm nhất là 24 giờ kể từ thời điểm có yêu cầu của lực lượng chuyên trách bảo vệ an ninh mạng thuộc Bộ Công an hoặc cơ quan có thẩm quyền của Bộ Thông tin và Truyền thông.
- Ngừng cung cấp dịch vụ cho người dùng vi phạm: Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trên không gian mạng có trách nhiệm không cung cấp hoặc ngừng cung cấp dịch vụ cho tổ chức, cá nhân đăng tải trên không gian mạng thông tin có nội dung vi phạm pháp luật khi có yêu cầu của lực lượng chuyên trách bảo vệ an ninh mạng thuộc Bộ Công an hoặc cơ quan có thẩm quyền của Bộ Thông tin và Truyền thông.
Quy trình xây dựng chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân cho khách hàng
Các nội dung trong chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân cho khách hàng
Chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân cho khách hàng cần bao gồm các nội dung sau:
Thông tin về tổ chức, cá nhân thu thập, xử lý dữ liệu cá nhân:
- Tên tổ chức, cá nhân thu thập, xử lý dữ liệu cá nhân
- Địa chỉ trụ sở
- Thông tin liên hệ (email, số điện thoại, website…)
- Thông tin về người đại diện theo pháp luật (nếu có)
Mục đích và phạm vi thu thập dữ liệu cá nhân:
- Mục đích thu thập (cung cấp dịch vụ, tiếp thị,…)
- Loại dữ liệu được thu thập (họ tên, số điện thoại, địa chỉ email,…)
- Phạm vi thu thập (từ khách hàng, đối tác,…)
- Phương thức thu thập dữ liệu cá nhân:
- Trực tiếp (điền form, đăng ký tài khoản,…)
- Gián tiếp (qua đối tác, nguồn công khai,…)
Thời gian lưu trữ dữ liệu cá nhân:
- Thời gian lưu trữ cụ thể cho từng loại dữ liệu
- Điều kiện để xóa dữ liệu (khi hết mục đích sử dụng, theo yêu cầu của khách hàng,…)
Biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân:
- Biện pháp kỹ thuật (mã hóa, tường lửa,…)
- Biện pháp quản lý (phân quyền truy cập, đào tạo nhân viên,…)
- Cam kết bảo mật của doanh nghiệp
Quyền của chủ thể dữ liệu cá nhân:
- Quyền được truy cập, chỉnh sửa, xóa dữ liệu cá nhân
- Quyền được rút lại sự đồng ý
- Quyền được khiếu nại
- Thủ tục và quy trình giải quyết khiếu nại:
- Cách thức khách hàng gửi khiếu nại
- Thời gian và quy trình giải quyết khiếu nại
Đây là những nội dung cơ bản cần có trong chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân cho khách hàng theo quy định của Nghị định 13/2023/NĐ-CP. Tùy vào từng trường hợp cụ thể, doanh nghiệp có thể bổ sung thêm các nội dung khác để đảm bảo tính đầy đủ và phù hợp của chính sách.
Ví dụ:
Thông tin về tổ chức, cá nhân thu thập, xử lý dữ liệu cá nhân:
- Tên: Công ty TNHH ABC
- Địa chỉ: 123 đường XYZ, phường PQR, quận STU, thành phố UVW
- Email: cskh@congtyabc.com
- Số điện thoại: 0123456789
- Website: http://www.congtyabc.com
Mục đích và phạm vi thu thập dữ liệu cá nhân:
- Mục đích: Cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý, gửi thông tin khuyến mãi, chương trình ưu đãi (khi có sự đồng ý của khách hàng).
- Loại dữ liệu: Họ tên, số điện thoại, địa chỉ email, lĩnh vực quan tâm.
- Phạm vi: Khách hàng đăng ký sử dụng dịch vụ hoặc đăng ký nhận bản tin điện tử.
Phương thức thu thập dữ liệu cá nhân
- Khách hàng điền thông tin vào form đăng ký trên website.
- Khách hàng cung cấp thông tin qua điện thoại hoặc email.
Thời gian lưu trữ dữ liệu cá nhân:
- Lưu trữ trong vòng 5 năm kể từ ngày khách hàng cuối cùng sử dụng dịch vụ hoặc đăng ký nhận bản tin.
- Dữ liệu sẽ bị xóa khi khách hàng yêu cầu hoặc khi không còn cần thiết cho mục đích đã nêu.
Biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân:
- Mã hóa dữ liệu cá nhân khi lưu trữ và truyền tải.
- Kiểm soát truy cập dữ liệu cá nhân bằng mật khẩu và phân quyền.
- Thường xuyên cập nhật và vá lỗi hệ thống.
- Công ty cam kết không tiết lộ dữ liệu cá nhân cho bên thứ ba khi chưa có sự đồng ý của khách hàng, trừ trường hợp pháp luật yêu cầu.
Quyền của chủ thể dữ liệu cá nhân:
- Khách hàng có quyền truy cập, chỉnh sửa và yêu cầu xóa dữ liệu cá nhân của mình.
- Khách hàng có quyền rút lại sự đồng ý cho phép xử lý dữ liệu cá nhân.
- Khách hàng có quyền khiếu nại nếu cho rằng dữ liệu cá nhân của mình bị xử lý không đúng quy định.
Thủ tục và quy trình giải quyết khiếu nại:
- Khách hàng gửi khiếu nại qua email cskh@congtyabc.com hoặc số điện thoại 0123456789.
- Công ty sẽ tiếp nhận và phản hồi khiếu nại trong vòng 7 ngày làm việc.
- Nếu không hài lòng với cách giải quyết của Công ty, khách hàng có thể gửi khiếu nại lên cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Ngoài ra, doanh nghiệp có thể tham khảo thêm các quy định tại Nghị định 53/2022/NĐ-CP để bổ sung các nội dung liên quan đến an ninh mạng vào chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân của mình. Hoặc liên hệ với DPVN để được hỗ trợ tư vấn về việc xây dựng chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân cho khách hàng qua Hotline: 0982976486
5 bước xây dựng chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân cho khách hàng của DPVN
Việc xây dựng chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân cho khách hàng tại DPVN bao gồm 5 bước chính:
Bước 1. Xác định mục đích thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân
Căn cứ pháp lý:
- Điều 11 Nghị định 13/2023/NĐ-CP: Sự đồng ý của chủ thể dữ liệu chỉ có hiệu lực khi chủ thể dữ liệu tự nguyện và biết rõ các nội dung sau: Loại dữ liệu cá nhân được xử lý; Mục đích xử lý dữ liệu cá nhân; Tổ chức, cá nhân được xử lý dữ liệu cá nhân; Các quyền, nghĩa vụ của chủ thể dữ liệu.
- Điều 13 Nghị định 13/2023/NĐ-CP: Nội dung thông báo cho chủ thể dữ liệu về xử lý dữ liệu cá nhân phải bao gồm mục đích xử lý.
Doanh nghiệp cần xác định rõ ràng và cụ thể mục đích thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân của khách hàng. Mục đích này phải hợp pháp, chính đáng và được thông báo cho khách hàng một cách minh bạch.
Ví dụ:
Mục đích thu thập: Để cung cấp dịch vụ, chăm sóc khách hàng, tiếp thị sản phẩm/dịch vụ mới (nếu có sự đồng ý của khách hàng).
Mục đích sử dụng: Để phân tích hành vi, sở thích của khách hàng nhằm cải thiện sản phẩm/dịch vụ, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng (nếu có sự đồng ý của khách hàng).
Bước 2. Xác định các loại dữ liệu cá nhân cần thu thập
Căn cứ pháp lý:
- Điều 11 Nghị định 13/2023/NĐ-CP: Sự đồng ý của chủ thể dữ liệu chỉ có hiệu lực khi chủ thể dữ liệu tự nguyện và biết rõ các nội dung sau: Loại dữ liệu cá nhân được xử lý.
- Điều 13 Nghị định 13/2023/NĐ-CP: Nội dung thông báo cho chủ thể dữ liệu về xử lý dữ liệu cá nhân phải bao gồm loại dữ liệu cá nhân được sử dụng có liên quan tới mục đích xử lý.
Doanh nghiệp chỉ được thu thập các loại dữ liệu cá nhân cần thiết để thực hiện mục đích đã xác định. Việc thu thập quá nhiều dữ liệu không cần thiết có thể vi phạm quyền riêng tư của khách hàng.
Ví dụ:
Đối với mục đích cung cấp dịch vụ, doanh nghiệp có thể thu thập họ tên, số điện thoại, địa chỉ email, địa chỉ nhận hàng của khách hàng.
Đối với mục đích tiếp thị sản phẩm/dịch vụ mới, doanh nghiệp có thể thu thập thêm thông tin về sở thích, thói quen mua sắm của khách hàng (nếu có sự đồng ý của khách hàng).
Bước 3. Thiết lập các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân (về mặt kỹ thuật, tổ chức và pháp lý)
Căn cứ pháp lý:
- Điều 26 Nghị định 13/2023/NĐ-CP: Các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân bao gồm biện pháp quản lý, biện pháp kỹ thuật và biện pháp an toàn thông tin.
- Điều 27 Nghị định 13/2023/NĐ-CP: Bảo vệ dữ liệu cá nhân cơ bản.
- Điều 28 Nghị định 13/2023/NĐ-CP: Bảo vệ dữ liệu cá nhân nhạy cảm.
Doanh nghiệp cần thiết lập các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân toàn diện, bao gồm cả biện pháp kỹ thuật (ví dụ: mã hóa dữ liệu, tường lửa), biện pháp tổ chức (ví dụ: phân quyền truy cập, đào tạo nhân viên) và biện pháp pháp lý (ví dụ: hợp đồng bảo mật thông tin với bên thứ ba).
Ví dụ:
Biện pháp kỹ thuật: Sử dụng phần mềm diệt virus, mã hóa dữ liệu khi lưu trữ và truyền tải, sao lưu dữ liệu định kỳ.
Biện pháp tổ chức: Chỉ định người chịu trách nhiệm bảo vệ dữ liệu cá nhân, phân quyền truy cập dữ liệu theo chức năng và nhiệm vụ của từng bộ phận, nhân viên.
Biện pháp pháp lý: Ký kết hợp đồng bảo mật thông tin với các bên thứ ba có liên quan đến việc xử lý dữ liệu cá nhân của khách hàng.
Bước 4. Thông báo cho khách hàng về chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân
Căn cứ pháp lý:
Điều 13 Nghị định 13/2023/NĐ-CP: Quy định về việc thông báo cho chủ thể dữ liệu về hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân.
Doanh nghiệp cần thông báo cho khách hàng về chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân của mình một cách rõ ràng, dễ hiểu và dễ tiếp cận. Thông báo này có thể được thực hiện qua nhiều hình thức như đăng tải trên website, gửi email, hoặc cung cấp trong các tài liệu giao dịch với khách hàng.
Ví dụ:
Doanh nghiệp có thể đăng tải chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân trên website của mình, tại một vị trí dễ nhìn thấy như chân trang hoặc mục “Chính sách bảo mật”.
Doanh nghiệp cũng có thể gửi email thông báo cho khách hàng về chính sách này khi họ đăng ký tài khoản hoặc sử dụng dịch vụ.
Bước 5. Thực hiện các thủ tục tiếp nhận và giải quyết khiếu nại của khách hàng về việc xử lý dữ liệu cá nhân
Căn cứ pháp lý:
Điều 9 Nghị định 13/2023/NĐ-CP: Khách hàng có quyền khiếu nại về việc xử lý dữ liệu cá nhân của mình.
Doanh nghiệp cần thiết lập các thủ tục tiếp nhận và giải quyết khiếu nại của khách hàng về việc xử lý dữ liệu cá nhân một cách nhanh chóng, hiệu quả và công bằng. Các thủ tục này cần được thông báo cho khách hàng để họ biết cách thức thực hiện khiếu nại.
Ví dụ:
Doanh nghiệp có thể cung cấp một địa chỉ email hoặc số điện thoại hotline để khách hàng liên hệ khi có khiếu nại.
Doanh nghiệp cũng có thể thiết lập một biểu mẫu trực tuyến để khách hàng gửi khiếu nại.
Tìm hiểu chi tiết về các nội dung khác cùng chuyên mục Tư vấn Nghị định 13/2023/NĐ-CP
Việc tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là một yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin của khách hàng đối với doanh nghiệp. Bằng cách xây dựng và thực thi một chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân hiệu quả, doanh nghiệp có thể nâng cao uy tín, thu hút và giữ chân khách hàng, đồng thời giảm thiểu rủi ro pháp lý liên quan đến việc xử lý dữ liệu cá nhân.