Rủi ro pháp lý trong hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân

Rủi ro pháp lý trong hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân 2024

Trong bối cảnh công nghệ phát triển không ngừng, dữ liệu cá nhân ngày càng trở thành một nguồn tài nguyên quý giá. Việc xử lý dữ liệu cá nhân đúng cách không chỉ mang lại lợi ích to lớn cho các doanh nghiệp mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế. Tuy nhiên, rủi ro pháp lý trong hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân cũng tiềm ẩn thường trực, đòi hỏi các tổ chức, cá nhân phải hiểu rõ và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật. DPVN, với đội ngũ luật sư và chuyên gia giàu kinh nghiệm, sẽ cùng bạn đi sâu vào phân tích những rủi ro pháp lý có thể phát sinh trong quá trình xử lý dữ liệu cá nhân, từ đó đưa ra những giải pháp phòng ngừa hiệu quả.

Khái quát khung pháp lý về bảo vệ dữ liệu cá nhân tại Việt Nam

Để đảm bảo việc xử lý dữ liệu cá nhân diễn ra một cách an toàn và tuân thủ pháp luật, Việt Nam đã xây dựng một khung pháp lý tương đối đầy đủ, bao gồm các văn bản pháp luật như:

  • Luật An ninh mạng 2018: Đây là luật cơ bản điều chỉnh các hoạt động liên quan đến an ninh mạng, trong đó có các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân trên không gian mạng.
  • Nghị định 13/2023/NĐ-CP: Nghị định này quy định chi tiết về bảo vệ dữ liệu cá nhân, bao gồm các nguyên tắc, quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan, cũng như các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Dự thảo Nghị định Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh mạng (Lần thứ 3 – Đã kết thúc): Dự thảo này bổ sung và làm rõ các quy định về xử phạt đối với các hành vi vi phạm trong lĩnh vực an ninh mạng, bao gồm cả các vi phạm về bảo vệ dữ liệu cá nhân.

Các văn bản pháp luật này đặt ra các nguyên tắc cơ bản trong bảo vệ dữ liệu cá nhân, bao gồm:

  • Tính hợp pháp, trung thực, minh bạch và có mục đích: Việc xử lý dữ liệu cá nhân phải tuân thủ pháp luật, không được sử dụng vào các mục đích bất hợp pháp hoặc gây ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của chủ thể dữ liệu.
  • Tính chính xác, đầy đủ, cập nhật và giới hạn: Dữ liệu cá nhân phải được đảm bảo tính chính xác, đầy đủ và cập nhật. Việc thu thập và xử lý dữ liệu cá nhân phải được giới hạn trong phạm vi cần thiết để phục vụ mục đích cụ thể.
  • Tính bảo mật và an toàn: Các biện pháp bảo mật cần được áp dụng để bảo vệ dữ liệu cá nhân khỏi các nguy cơ bị truy cập trái phép, tiết lộ, đánh cắp, sửa đổi, hoặc phá hủy.
  • Tính trách nhiệm giải trình: Tổ chức, cá nhân xử lý dữ liệu cá nhân phải có trách nhiệm chứng minh việc tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.

Bên cạnh đó, các văn bản pháp luật cũng quy định rõ các quyền của chủ thể dữ liệu cá nhân, bao gồm quyền được biết, quyền truy cập, quyền chỉnh sửa, quyền xóa, quyền hạn chế xử lý, quyền phản đối xử lý, quyền khiếu nại, tố cáo và quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại.

Khái quát khung pháp lý về bảo vệ dữ liệu cá nhân tại Việt Nam
Khái quát khung pháp lý về bảo vệ dữ liệu cá nhân tại Việt Nam

Các loại rủi ro pháp lý thường gặp trong hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân

Rủi ro về xử phạt hành chính

Các tổ chức, cá nhân vi phạm các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân có thể bị xử phạt vi phạm hành chính theo Nghị định 13/2023/NĐ-CP và Dự thảo Nghị định Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh mạng. Các hành vi vi phạm thường gặp bao gồm:

Nghị định 13/2023/NĐ-CP không quy định xử phạt hành chính đối với các hành vi vi phạm về bảo vệ dữ liệu cá nhân. Tuy nhiên, tại Điều 4, Nghị định nêu rõ, tùy theo tính chất và mức độ vi phạm, các hành vi vi phạm về bảo vệ dữ liệu cá nhân có thể bị xử lý theo hình thức kỷ luật, xử phạt vi phạm hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.

Dự thảo Nghị định Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh mạng

Dự thảo Nghị định bổ sung các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh mạng, bao gồm cả các hành vi vi phạm liên quan đến việc bảo vệ dữ liệu cá nhân. Cụ thể:

  • Điều 13: Vi phạm nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân. Mức phạt tiền từ 50.000.000 đồng đến 70.000.000 đồng.
  • Điều 14: Vi phạm quyền của chủ thể dữ liệu. Mức phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng.
  • Điều 15: Vi phạm quy định về sự đồng ý của chủ thể dữ liệu. Mức phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng.
  • Điều 16: Vi phạm quy định về rút lại sự đồng ý. Mức phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng.
  • Điều 17: Vi phạm quy định về thông báo xử lý dữ liệu cá nhân. Mức phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng.
  • Điều 18: Vi phạm quy định về cung cấp dữ liệu cá nhân. Mức phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng.
  • Điều 19: Vi phạm quy định về chỉnh sửa dữ liệu cá nhân. Mức phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng.
  • Điều 20: Vi phạm quy định về lưu trữ, xóa, hủy dữ liệu cá nhân. Mức phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng.
  • Điều 21: Vi phạm quy định về xử lý dữ liệu cá nhân thu được từ hoạt động ghi âm, ghi hình tại nơi công cộng. Mức phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng.
  • Điều 22: Vi phạm quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong kinh doanh dịch vụ tiếp thị, giới thiệu sản phẩm quảng cáo. Mức phạt tiền từ 70.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, hoặc có thể bị phạt tới 5% tổng doanh thu năm tài chính liền trước tại Việt Nam đối với hành vi vi phạm từ lần 2 trở lên.
  • Điều 23: Vi phạm quy định về thu thập, chuyển giao, mua, bán trái phép dữ liệu cá nhân. Mức phạt tiền từ 70.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, hoặc có thể bị phạt tới 5% tổng doanh thu năm tài chính liền trước tại Việt Nam đối với hành vi vi phạm từ lần 2 trở lên.
  • Điều 24: Vi phạm quy định về thông báo vi phạm quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân. Mức phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng.
  • Điều 25: Vi phạm quy định về đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân. Mức phạt tiền từ 70.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, hoặc có thể bị phạt gấp 2 lần, 5 lần hoặc 5% tổng doanh thu tùy theo mức độ vi phạm.
  • Điều 26: Vi phạm quy định về chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài. Mức phạt tiền từ 70.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, hoặc có thể bị phạt gấp 2 lần, 5 lần hoặc 3% đến 5% tổng doanh thu tùy theo mức độ vi phạm.
  • Điều 27: Vi phạm quy định về biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân. Mức phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng.

Lưu ý: Dự thảo Nghị định Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh mạng là một văn bản đang trong quá trình xây dựng và có thể được sửa đổi, bổ sung trước khi chính thức có hiệu lực. Do đó, bạn cần theo dõi và cập nhật những thông tin mới nhất về dự thảo này.

rui ro ve xu phat hanh chinh
Rủi ro về xử phạt hành chính

Rủi ro pháp lý về dân sự

Bên cạnh các rủi ro về xử phạt hành chính, các tổ chức, cá nhân vi phạm quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân còn có thể đối mặt với các rủi ro pháp lý về dân sự. Theo Điều 41 của Nghị định 13/2023/NĐ-CP, bên kiểm soát, bên xử lý và bên kiểm soát và xử lý dữ liệu cá nhân phải bồi thường thiệt hại cho chủ thể dữ liệu cá nhân nếu việc xử lý dữ liệu cá nhân của họ gây ra thiệt hại cho chủ thể dữ liệu đó.

Ví dụ: Một công ty công nghệ thu thập thông tin cá nhân của người dùng mà không có sự đồng ý của họ, sau đó bán thông tin này cho bên thứ ba. Hành vi này vi phạm quyền riêng tư của người dùng và công ty có thể bị người dùng kiện ra tòa yêu cầu bồi thường thiệt hại.

Ngoài ra, theo Điều 11 của Bộ luật Dân sự 2015, khi quyền dân sự của cá nhân (cụ thể ở đây là chủ thể dữ liệu cá nhân) có quyền yêu cầu bên vi phạm ngừng các hành vi xâm phạm, khôi phục lại tình trạng ban đầu, bồi thường thiệt hại và áp dụng các biện pháp xử lý khác theo quy định của pháp luật.

Ví dụ: Nếu một người phát hiện hình ảnh riêng tư của mình bị đăng tải trái phép trên mạng xã hội, họ có quyền yêu cầu người đăng tải gỡ bỏ hình ảnh, xin lỗi công khai và bồi thường thiệt hại về tinh thần (Nếu có).

Rủi ro pháp lý về hình sự

Trong một số trường hợp nghiêm trọng, việc vi phạm dữ liệu cá nhân có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Dự thảo Nghị định Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh mạng quy định một số hành vi vi phạm về bảo vệ dữ liệu cá nhân có thể bị xử lý hình sự, ví dụ như việc thu thập, tàng trữ, sử dụng, trao đổi, mua bán, công khai hóa trái phép thông tin về tài khoản ngân hàng của người khác (Điểm e, Khoản 3, Điều 39).

Ví dụ: Một tin tặc đánh cắp thông tin thẻ tín dụng của hàng nghìn người dùng và sử dụng thông tin này để thực hiện các giao dịch gian lận. Hành vi này có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội “Sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông, phương tiện điện tử thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản” theo Điều 290 Bộ luật Hình sự.

Các rủi ro pháp lý trong hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân là rất đa dạng và nghiêm trọng. Do đó, các tổ chức, cá nhân cần phải nâng cao nhận thức và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật để tránh những rủi ro không đáng có.

Các biện pháp phòng ngừa rủi ro pháp lý về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong doanh nghiệp

Tuân thủ quy định pháp luật

Đây là biện pháp quan trọng nhất để phòng ngừa rủi ro pháp lý. Cụ thể, các tổ chức, cá nhân cần:

  • Tìm hiểu và áp dụng đúng các quy định pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân:
    • Nghị định 13/2023/NĐ-CP là văn bản pháp luật quan trọng nhất hiện nay về bảo vệ dữ liệu cá nhân tại Việt Nam. Các tổ chức, cá nhân cần nghiên cứu kỹ các quy định trong Nghị định này để hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình trong việc xử lý dữ liệu cá nhân.
    • Ngoài ra, cần nắm vững các quy định liên quan trong Luật An ninh mạng, Bộ luật Dân sự, Bộ luật Hình sự và các văn bản pháp luật khác có liên quan.
  • Xây dựng và thực hiện chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân:
    • Chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân là một tài liệu quan trọng, nêu rõ các cam kết của tổ chức, cá nhân trong việc bảo vệ dữ liệu cá nhân của khách hàng, nhân viên và các bên liên quan khác.
    • Chính sách này cần được xây dựng dựa trên các quy định pháp luật hiện hành và phù hợp với đặc thù hoạt động của từng tổ chức, cá nhân.
    • Việc thực hiện chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân cần được giám sát và đánh giá thường xuyên để đảm bảo tính hiệu quả.
  • Thực hiện đánh giá tác động bảo vệ dữ liệu cá nhân:
    • Đây là quy trình nhằm đánh giá các rủi ro tiềm ẩn đối với quyền riêng tư của chủ thể dữ liệu cá nhân trong các hoạt động xử lý dữ liệu.
    • Nghị định 13/2023/NĐ-CP quy định các trường hợp bắt buộc phải lập hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân, ví dụ như khi xử lý dữ liệu cá nhân nhạy cảm, xử lý dữ liệu cá nhân trên quy mô lớn, hoặc sử dụng công nghệ mới để xử lý dữ liệu cá nhân.
    • Việc thực hiện đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân giúp các tổ chức, cá nhân nhận diện và đánh giá các rủi ro, từ đó đưa ra các biện pháp giảm thiểu rủi ro phù hợp.

Áp dụng các biện pháp kỹ thuật

Bên cạnh việc tuân thủ quy định pháp luật, các tổ chức, cá nhân cần áp dụng các biện pháp kỹ thuật để bảo vệ dữ liệu cá nhân:

  • Mã hóa dữ liệu cá nhân: Mã hóa là quá trình chuyển đổi dữ liệu cá nhân thành dạng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã. Điều này giúp bảo vệ dữ liệu cá nhân khỏi các truy cập trái phép.
  • Sử dụng phần mềm bảo mật: Cài đặt và cập nhật thường xuyên các phần mềm bảo mật như tường lửa, phần mềm diệt virus, phần mềm chống tấn công mạng… để ngăn chặn các cuộc tấn công mạng và bảo vệ hệ thống thông tin.
  • Phân quyền truy cập dữ liệu cá nhân: Chỉ những người có thẩm quyền mới được phép truy cập vào dữ liệu cá nhân. Việc phân quyền truy cập giúp ngăn ngừa việc dữ liệu cá nhân bị sử dụng sai mục đích hoặc bị tiết lộ cho các bên không liên quan.

Ví dụ: Một ngân hàng có thể sử dụng mã hóa để bảo vệ thông tin tài khoản của khách hàng, sử dụng phần mềm bảo mật để ngăn chặn các cuộc tấn công mạng vào hệ thống của mình, và chỉ cho phép nhân viên có thẩm quyền truy cập vào dữ liệu khách hàng.

Nâng cao nhận thức cho nhân viên

Nhân viên là một trong những mắt xích quan trọng trong việc bảo vệ dữ liệu cá nhân. Do đó, các tổ chức, doanh nghiệp, cá nhân cần:

  • Tổ chức các buổi đào tạo về bảo vệ dữ liệu cá nhân: Đào tạo cho nhân viên về các quy định pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân, các rủi ro tiềm ẩn, và các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Xây dựng văn hóa bảo mật thông tin trong doanh nghiệp: Khuyến khích nhân viên tuân thủ các quy định bảo mật, báo cáo các sự cố về an ninh thông tin, và không chia sẻ thông tin cá nhân với người không có thẩm quyền.

Ví dụ: Một công ty có thể tổ chức các buổi đào tạo định kỳ về bảo vệ dữ liệu cá nhân cho nhân viên, đồng thời xây dựng các quy định nội bộ về việc sử dụng email, mạng xã hội và các thiết bị công nghệ trong công ty để đảm bảo an toàn thông tin.

Hợp tác với các chuyên gia tư vấn

Việc bảo vệ dữ liệu cá nhân đòi hỏi kiến thức chuyên môn và sự am hiểu về pháp luật. Do đó, các tổ chức, cá nhân nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia tư vấn pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân. Các chuyên gia tư vấn có thể giúp đánh giá rủi ro, xây dựng chính sách bảo mật, đào tạo nhân viên, và xử lý các sự cố về an ninh thông tin.

DPVN – Trung tâm tư vấn pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân cung cấp các dịch vụ tư vấn toàn diện, giúp các tổ chức, cá nhân hiểu rõ và tuân thủ các quy định pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân, từ đó giảm thiểu rủi ro pháp lý và nâng cao uy tín, thương hiệu. Liên hệ với chúng tôi qua Hotline 0982976486 để được tư vấn miễn phí.

Việc tuân thủ các quy định về chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài không chỉ là yêu cầu pháp lý bắt buộc mà còn là yếu tố quan trọng để bảo vệ uy tín và thương hiệu của doanh nghiệp. Việc không tuân thủ có thể dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng, bao gồm các hình phạt hành chính, hình sự, và ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Do đó, các doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý và tuân thủ đúng các quy định của pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân khi thực hiện chuyển dữ liệu ra nước ngoài.

Liên hệ với DPVN để được tư vấn miễn phí