Quy Định Về Xử Lý Dữ Liệu Cá Nhân Của Người Đã Chết Hoặc Mất Tích

Quy định về xử lý dữ liệu cá nhân của người đã chết hoặc mất tích là một vấn đề pháp lý đặc thù, đòi hỏi phải có sự đồng ý của người thân theo một trình tự chặt chẽ. Tại DPVN, chúng tôi cung cấp giải pháp, làm rõ các quy định và quyền của người thừa kế, giúp bạn xử lý dữ liệu người đã mất tích một cách hợp pháp.

Các quy định pháp luật Việt Nam nào về bảo vệ dữ liệu cá nhân của người đã chết hoặc mất tích?

Cơ sở pháp lý chính được quy định tại Điều 19 của Nghị định 13/2023/NĐ-CP. Đây là lần đầu tiên, pháp luật Việt Nam có một điều khoản riêng biệt, quy định rõ ràng về cơ chế và điều kiện để xử lý dữ liệu cá nhân của một người sau khi họ đã qua đời hoặc bị tuyên bố mất tích.

Sự ra đời của quy định này là một bước tiến quan trọng, giải quyết một khoảng trống pháp lý lớn trong bối cảnh di sản kỹ thuật số (digital legacy) ngày càng trở nên phổ biến. Trước đây, việc xử lý tài khoản mạng xã hội, email hay các dữ liệu khác của người đã khuất thường gây ra nhiều tranh cãi và khó khăn cho người thân. Điều 19 của Nghị định 13/2023/NĐ-CP đã tạo ra một cơ chế rõ ràng, dựa trên sự ủy quyền của pháp luật cho những người thân thích nhất.

Về chuyên môn sâu, quy định này cho thấy một cách tiếp cận đặc biệt: quyền riêng tư và quyền kiểm soát đối với dữ liệu cá nhân không hoàn toàn chấm dứt khi một người qua đời. Thay vào đó, quyền quyết định được “chuyển giao” cho những người thân có quan hệ gần gũi nhất. Điều này không chỉ nhằm bảo vệ danh dự và nhân phẩm của người đã khuất mà còn để bảo vệ các lợi ích hợp pháp của gia đình họ. Tinh thần này dự kiến sẽ được kế thừa và phát triển trong các văn bản pháp luật trong tương lai, bao gồm cả Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân số 91/2025/QH15.

Quy trình pháp lý để truy cập hoặc sử dụng dữ liệu của người đã chết/mất tích cần những điều kiện gì?

Điều kiện tiên quyết và gần như duy nhất để xử lý dữ liệu của người đã chết hoặc mất tích là phải có được sự đồng ý của người thân theo một thứ tự ưu tiên nghiêm ngặt do pháp luật quy định. Nếu không có được sự đồng ý này, mọi hoạt động xử lý (trừ các trường hợp ngoại lệ) đều bị xem là bất hợp pháp.

Việc có được sự đồng ý của người thân là chìa khóa để mở ra cánh cửa pháp lý cho việc xử lý dữ liệu người đã mất tích.

Thứ tự ưu tiên của người thân cho sự đồng ý được xác định như thế nào?

Khoản 1, Điều 19 Nghị định 13 đã thiết lập một hệ thống phân cấp rõ ràng để xác định ai là người có quyền cho phép xử lý dữ liệu. Thứ tự này phải được tuân thủ một cách nghiêm ngặt:

Thứ tự Ưu tiên Người có quyền cho phép
Ưu tiên 1 Vợ hoặc chồng.
Ưu tiên 2 Con thành niên (từ đủ 18 tuổi trở lên).
Ưu tiên 3 Cha hoặc mẹ.

Điều này có nghĩa là, nếu người đã khuất có vợ hoặc chồng, thì chỉ có vợ hoặc chồng mới có quyền đồng ý. Chỉ khi không có vợ/chồng, quyền này mới được chuyển xuống cho các con thành niên. Và chỉ khi không có cả vợ/chồng và con thành niên, quyền này mới thuộc về cha, mẹ.

Thủ tục để người thân đồng ý hoặc từ chối được thực hiện ra sao?

Pháp luật không quy định một mẫu biểu cụ thể cho trường hợp này. Do đó, người thân cần chủ động soạn thảo một văn bản đồng ý chính thức và gửi cho Bên Kiểm soát Dữ liệu. Văn bản này cần có các nội dung chính sau:

  • Thông tin định danh của người đồng ý (họ tên, CCCD).
  • Bằng chứng về mối quan hệ với người đã chết/mất tích (ví dụ: bản sao giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh).
  • Nêu rõ việc đồng ý cho phép xử lý dữ liệu nào, cho mục đích gì.
  • Chữ ký và ngày tháng.

Quyền của người thừa kế liên quan đến thông tin cá nhân có giống như quyền thừa kế tài sản không?

Không. Đây là một điểm khác biệt pháp lý rất quan trọng. Quyền của người thân đối với dữ liệu của người đã khuất không phải là quyền thừa kế tài sản. Dữ liệu cá nhân là một quyền nhân thân, không phải là một tài sản có thể chuyển giao. Do đó, người thân không “sở hữu” dữ liệu đó, mà chỉ được pháp luật trao quyền “thay mặt” để đưa ra sự đồng ý cho việc xử lý.

💡 Luật sư Nguyễn Lâm Sơn chia sẻ: “Trong thực tế, nhiều gia đình nghĩ rằng họ có thể yêu cầu các công ty công nghệ (như Facebook, Google) bàn giao toàn bộ quyền truy cập và nội dung tài khoản của người đã khuất như một dạng thừa kế. Điều này là không chính xác. Các nền tảng này, với vai trò là Bên Kiểm soát Dữ liệu, chỉ có thể xử lý (ví dụ: đóng tài khoản, chuyển thành tài khoản tưởng niệm) khi có sự đồng ý hợp lệ của người thân, chứ không thể chuyển giao ‘quyền sở hữu’ tài khoản. Việc phân biệt rõ dữ liệu cá nhân và tài sản là rất quan trọng.”

DPVN: Dịch Vụ Pháp Lý Hỗ Trợ Người Thân Về Dữ Liệu Của Người Đã Khuất

Việc xử lý các vấn đề liên quan đến di sản kỹ thuật số và dữ liệu của người đã mất tích là một lĩnh vực mới và phức tạp, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về cả pháp luật dân sự và pháp luật bảo vệ dữ liệu.

Đội ngũ của DPVN, với kinh nghiệm của Luật sư Nguyễn Lâm Sơn, chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ pháp lý cho các gia đình. Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ:

Hotline: 0982976486

Email: lamson@baovedlcn.vn

Địa chỉ: Tầng 6 Tòa Star Tower, Phố Trương Công Giai, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội

Câu hỏi thường gặp về xử lý dữ liệu của người đã chết hoặc mất tích

1. Nếu không có bất kỳ người thân nào trong danh sách ưu tiên, phải làm sao?

Khoản 2, Điều 19 Nghị định 13 quy định rõ: “trường hợp không có tất cả những người được nêu tại khoản 1 Điều này thì được coi là không có sự đồng ý”. Điều này có nghĩa là, nếu không còn ai trong thứ tự ưu tiên (vợ/chồng, con thành niên, cha mẹ), thì về nguyên tắc, không ai có quyền cho phép xử lý dữ liệu đó nữa.

2. Nếu những người thân có quyền đồng ý nhưng lại có ý kiến trái ngược nhau thì sao?

Pháp luật hiện hành chưa quy định chi tiết về trường hợp này. Tuy nhiên, một thực hành an toàn cho doanh nghiệp (Bên Kiểm soát) là nếu có sự phản đối từ bất kỳ người nào có quyền ngang nhau (ví dụ: giữa các con thành niên), thì nên xem như là không có sự đồng ý thống nhất và không tiến hành xử lý dữ liệu để tránh các tranh chấp pháp lý về sau.

3. Có trường hợp ngoại lệ nào cho phép xử lý dữ liệu của người đã chết mà không cần sự đồng ý của người thân không?

Có. Theo Điều 19, các trường hợp ngoại lệ tại Điều 17 và 18 của Nghị định 13 vẫn được áp dụng. Điều này có nghĩa là, nếu việc xử lý là để phục vụ cho các yêu cầu của cơ quan nhà nước về an ninh quốc gia, điều tra tội phạm, hoặc trong các tình trạng khẩn cấp, thì không cần sự đồng ý của người thân.

4. Các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Google có chính sách gì về tài khoản của người đã qua đời?

Hầu hết các nền tảng lớn đều có chính sách riêng. Ví dụ, Facebook cho phép người thân yêu cầu đóng tài khoản hoặc chuyển tài khoản thành dạng “tưởng niệm” (memorialized account). Google cho phép người dùng chỉ định một “Người quản lý tài khoản không hoạt động” (Inactive Account Manager) để quyết định số phận dữ liệu của họ sau một khoảng thời gian không hoạt động.

5. Trách nhiệm của doanh nghiệp là gì khi nhận được yêu cầu xử lý dữ liệu của người đã khuất?

Trách nhiệm của doanh nghiệp là phải xác minh một cách cẩn trọng tư cách của người yêu cầu (họ có đúng là người thân theo thứ tự ưu tiên không) và tính hợp lệ của các giấy tờ chứng minh. Doanh nghiệp không được tự ý xử lý nếu chưa có đầy đủ bằng chứng hợp pháp.

Nguồn tham khảo:

  1. Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân: https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Cong-nghe-thong-tin/Nghi-dinh-13-2023-ND-CP-bao-ve-du-lieu-ca-nhan-562955.aspx
  2. Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân số 91/2025/QH15: https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Luat-Bao-ve-du-lieu-ca-nhan-2025-so-91-2025-QH15-625628.aspx
  3. Bộ luật Dân sự 2015: https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Quyen-dan-su/Bo-luat-dan-su-2015-296249.aspx
  4. Cổng thông tin quốc gia về bảo vệ dữ liệu cá nhân: https://baovedlcn.gov.vn
  5. Digital Legacy: What Happens to Your Social Media Accounts When You Die? – Forbes: https://www.forbes.com/advisor/life-insurance/digital-legacy/
Liên hệ với DPVN để được tư vấn miễn phí