Việc So sánh quy định chuyển dữ liệu ra nước ngoài của Việt Nam và GDPR là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp hoạt động toàn cầu. Tại DPVN, chúng tôi sẽ phân tích chi tiết sự khác biệt giữa hai khuôn khổ pháp lý này, giúp doanh nghiệp bạn điều hướng các yêu cầu tuân thủ phức tạp về chuyển dữ liệu xuyên biên giới.
Tổng quan về quy định chuyển dữ liệu ra nước ngoài của Việt Nam và đối chiếu nhanh với GDPR?
Quy định của Việt Nam, theo Nghị định 13/2023/NĐ-CP, tập trung vào một cơ chế duy nhất là lập và nộp Hồ sơ Đánh giá Tác động Chuyển dữ liệu. Ngược lại, GDPR của Châu Âu cung cấp một hệ thống các cơ chế đa dạng và linh hoạt hơn, bao gồm Quyết định Tương đương, các Biện pháp Bảo vệ Phù hợp (như Điều khoản Hợp đồng Mẫu), và các trường hợp ngoại lệ hẹp.
Đối với bất kỳ doanh nghiệp nào có hoạt động kinh doanh vượt ra ngoài biên giới Việt Nam, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai trong số các quy định về bảo vệ dữ liệu quan trọng nhất thế giới là điều cần thiết. Cả hai đều nhằm mục đích đảm bảo dữ liệu cá nhân được bảo vệ khi ra khỏi phạm vi lãnh thổ, nhưng cách tiếp cận và các yêu cầu cụ thể lại có những điểm khác biệt cốt lõi.
Về chuyên môn sâu, có thể tóm tắt sự khác biệt chính như sau: Việt Nam áp dụng một mô hình mang tính “hành chính và hậu kiểm”, yêu cầu doanh nghiệp phải thực hiện một thủ tục thông báo và đánh giá bắt buộc cho mọi hoạt động chuyển dữ liệu (trừ các trường hợp được miễn trừ theo Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 2025). Trong khi đó, GDPR áp dụng một mô hình dựa trên “đánh giá mức độ bảo vệ và các công cụ pháp lý”, cho phép dữ liệu được chuyển đi một cách tương đối tự do hơn nếu quốc gia nhận được xem là có mức độ bảo vệ tương đương, hoặc nếu các bên đã ký kết các điều khoản hợp đồng được phê chuẩn.
Cơ chế pháp lý để chuyển dữ liệu ra nước ngoài của Việt Nam và GDPR có những điểm tương đồng và khác biệt cốt lõi nào?
Điểm tương đồng lớn nhất là cả hai đều yêu cầu phải có một cơ sở pháp lý hợp lệ và các biện pháp bảo vệ dữ liệu phù hợp. Tuy nhiên, sự khác biệt cốt lõi nằm ở công cụ thực thi: Việt Nam yêu cầu một thủ tục hành chính duy nhất là lập và nộp Hồ sơ ĐGTĐ, trong khi GDPR cung cấp một hệ thống các công cụ pháp lý đa dạng hơn để lựa chọn.
Để làm rõ sự khác biệt này, chúng ta sẽ phân tích sâu hơn về cơ chế của từng bên.
Cơ chế của Việt Nam: Tập trung vào Hồ sơ Đánh giá Tác động (TIA)
Theo Điều 25 Nghị định 13, Việt Nam áp dụng một cơ chế duy nhất. Bất kể bạn chuyển dữ liệu đến quốc gia nào, cho đối tác nào, bạn đều phải thực hiện cùng một quy trình:
- Soạn thảo một bộ Hồ sơ Đánh giá Tác động Chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài (TIA).
- Nộp hồ sơ này cho Cục A05 trong vòng 60 ngày.
Đây là một cơ chế mang tính thủ tục hành chính cao, đặt gánh nặng chứng minh và giải trình lên doanh nghiệp.
Cơ chế của GDPR: Một hệ thống linh hoạt và đa tầng
Chương V của GDPR cung cấp một loạt các công cụ pháp lý khác nhau, cho phép doanh nghiệp lựa chọn phương án phù hợp nhất:
- Quyết định Tương đương (Adequacy Decision): Nếu Ủy ban Châu Âu đã ra quyết định công nhận một quốc gia có mức độ bảo vệ dữ liệu tương đương GDPR (ví dụ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Vương quốc Anh), dữ liệu có thể được chuyển đến quốc gia đó mà không cần thêm bất kỳ sự cho phép nào.
- Các Biện pháp Bảo vệ Phù hợp (Appropriate Safeguards): Nếu không có Quyết định Tương đương, doanh nghiệp có thể sử dụng các công cụ sau:
- Điều khoản Hợp đồng Mẫu (Standard Contractual Clauses – SCCs): Đây là công cụ phổ biến nhất. Các bên ký kết một bộ điều khoản hợp đồng mẫu đã được Ủy ban Châu Âu phê chuẩn, trong đó có các cam kết bảo vệ dữ liệu.
- Quy tắc Doanh nghiệp Bắt buộc (Binding Corporate Rules – BCRs): Dành cho các tập đoàn đa quốc gia, cho phép chuyển dữ liệu trong nội bộ tập đoàn sau khi các quy tắc nội bộ của họ được cơ quan bảo vệ dữ liệu phê duyệt.
- Các trường hợp ngoại lệ (Derogations): Áp dụng cho các tình huống hẹp, không thường xuyên, ví dụ như khi có sự đồng ý rõ ràng của chủ thể dữ liệu cho một lần chuyển cụ thể, hoặc để thực hiện một hợp đồng.
Bảng so sánh chi tiết các quy định
Tiêu chí | Quy định của Việt Nam (NĐ13 & Luật 2025) | Quy định của GDPR |
---|---|---|
Cơ chế chính | Một cơ chế duy nhất: Lập và nộp Hồ sơ ĐGTĐ Chuyển dữ liệu (TIA). | Hệ thống đa tầng: Quyết định tương đương, Biện pháp bảo vệ phù hợp (SCCs, BCRs), Ngoại lệ. |
Thủ tục hành chính | Bắt buộc phải nộp hồ sơ cho Cục A05. Mang tính chất thông báo và hậu kiểm. | Không bắt buộc phải nộp hồ sơ cho mọi trường hợp. Chỉ cần có công cụ pháp lý phù hợp (ví dụ: ký SCCs). |
Quyết định Tương đương | Chưa có cơ chế này. | Là công cụ ưu tiên hàng đầu, giúp đơn giản hóa việc chuyển dữ liệu. |
Điều khoản Hợp đồng Mẫu | Chưa ban hành. Doanh nghiệp phải tự soạn thảo các văn bản ràng buộc trách nhiệm. | Là công cụ phổ biến nhất, đã được Ủy ban Châu Âu ban hành và công nhận rộng rãi. |
Hệ quả pháp lý cho doanh nghiệp khi tuân thủ (hoặc không tuân thủ) các quy định này là gì?
Cả hai hệ thống pháp luật đều có các chế tài xử phạt rất nghiêm khắc. Tại Việt Nam, mức phạt có thể lên tới 5% tổng doanh thu. Tại EU, mức phạt có thể lên tới 20 triệu Euro hoặc 4% tổng doanh thu toàn cầu. Việc tuân thủ không chỉ giúp tránh bị xử phạt mà còn là điều kiện cần để tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
💡 Luật sư Nguyễn Lâm Sơn chia sẻ: “Một kinh nghiệm thực tế rất rõ ràng: một khách hàng của chúng tôi là công ty công nghệ tại Việt Nam muốn ký hợp đồng gia công phần mềm cho một đối tác ở Đức. Điều khoản đầu tiên mà đối tác Đức yêu cầu là công ty Việt Nam phải ký kết các Điều khoản Hợp đồng Mẫu (SCCs) của GDPR. Nếu không đáp ứng được yêu cầu này, họ sẽ không thể có được hợp đồng. Điều này cho thấy, việc tuân thủ các quy định về chuyển dữ liệu xuyên biên giới không còn là một lựa chọn, mà là một yêu cầu kinh doanh bắt buộc để hội nhập.”
Việc chủ động xây dựng một chương trình tuân thủ vững chắc sẽ mang lại những lợi ích tích cực, giúp doanh nghiệp tự tin mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế.
DPVN: Dịch Vụ Tư Vấn Tuân Thủ Chuyển Dữ Liệu Xuyên Biên Giới
Việc điều hướng đồng thời các quy định của Việt Nam và quốc tế đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc và kinh nghiệm thực tiễn.
Đội ngũ chuyên gia của DPVN, với sự dẫn dắt của Luật sư Nguyễn Lâm Sơn, có kinh nghiệm tư vấn cho nhiều doanh nghiệp FDI và các công ty Việt Nam có hoạt động quốc tế. Chúng tôi có thể giúp bạn soạn thảo hồ sơ, rà soát hợp đồng và xây dựng một chiến lược tuân thủ toàn diện. Hãy liên hệ với chúng tôi:
Hotline: 0982976486
Email: lamson@baovedlcn.vn
Địa chỉ: Tầng 6 Tòa Star Tower, Phố Trương Công Giai, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội
Câu hỏi thường gặp về so sánh quy định chuyển dữ liệu của Việt Nam và GDPR
1. Nếu tôi đã tuân thủ GDPR và có SCCs, tôi có cần làm Hồ sơ ĐGTĐ của Việt Nam nữa không?
Có. Việc bạn đã có SCCs là một biện pháp bảo vệ rất tốt và là một nội dung quan trọng để đưa vào Hồ sơ ĐGTĐ của Việt Nam. Tuy nhiên, nó không thay thế cho nghĩa vụ phải lập và nộp hồ sơ theo thủ tục hành chính của Việt Nam.
2. Việt Nam có được EU công nhận là có mức độ bảo vệ tương đương không?
Hiện tại là chưa. Do đó, các doanh nghiệp tại EU khi muốn chuyển dữ liệu sang Việt Nam vẫn phải sử dụng các biện pháp bảo vệ phù hợp như SCCs.
3. Tôi có thể sử dụng Điều khoản Hợp đồng Mẫu (SCCs) của EU cho các hợp đồng của mình tại Việt Nam không?
Hoàn toàn có thể và rất nên. SCCs là một bộ điều khoản được soạn thảo rất chặt chẽ và toàn diện. Việc sử dụng nó làm cơ sở cho các văn bản ràng buộc trách nhiệm theo yêu cầu của Nghị định 13 là một thực hành tốt nhất.
4. Tại sao Luật của Việt Nam lại có quy định miễn trừ khi lưu trữ dữ liệu nhân viên trên cloud nước ngoài?
Đây là một quy định đặc thù, có thể nhằm tháo gỡ khó khăn cho các doanh nghiệp đang sử dụng các nền tảng quản trị nhân sự, làm việc cộng tác toàn cầu (như Microsoft 365, Google Workspace). Việc này giúp giảm bớt gánh nặng hành chính cho các hoạt động nội bộ. Tuy nhiên, quy định này không có trong GDPR.
5. Nếu một công ty Mỹ tuân thủ luật Việt Nam, điều đó có giúp họ tuân thủ GDPR không?
Việc tuân thủ luật Việt Nam là một nền tảng tốt, cho thấy họ đã có các quy trình cơ bản. Tuy nhiên, GDPR có một số yêu cầu chi tiết và khắt khe hơn (ví dụ: các quyền của chủ thể dữ liệu được quy định cụ thể hơn, yêu cầu về DPO rõ ràng hơn). Do đó, họ vẫn cần thực hiện một đánh giá riêng để đảm bảo tuân thủ đầy đủ GDPR.
Nguồn tham khảo:
- Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân: https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Cong-nghe-thong-tin/Nghi-dinh-13-2023-ND-CP-bao-ve-du-lieu-ca-nhan-562955.aspx
- Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân số 91/2025/QH15: https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Luat-Bao-ve-du-lieu-ca-nhan-2025-so-91-2025-QH15-625628.aspx
- General Data Protection Regulation (GDPR), Chapter V: https://gdpr-info.eu/chapter-5/
- Cổng thông tin quốc gia về bảo vệ dữ liệu cá nhân: https://baovedlcn.gov.vn
- European Commission – Adequacy decisions: https://commission.europa.eu/law/law-topic/data-protection/international-dimension-data-protection/adequacy-decisions_en