Mã hóa dữ liệu cá nhân là gì và quy định về mã hóa nào doanh nghiệp cần tuân thủ là một yêu cầu bảo mật dữ liệu then chốt. Tại DPVN, chúng tôi sẽ giải thích các phương pháp mã hóa dữ liệu và làm rõ khi nào bắt buộc mã hóa để doanh nghiệp của bạn bảo vệ thông tin an toàn, đúng luật.
Định nghĩa và khái niệm cơ bản về mã hóa dữ liệu cá nhân là gì?
Theo Khoản 1, Điều 12 Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân số 91/2025/QH15, mã hóa dữ liệu cá nhân là việc chuyển đổi dữ liệu sang dạng không nhận biết được nếu không được giải mã. Quan trọng nhất, luật khẳng định rằng “dữ liệu cá nhân sau khi được mã hóa vẫn là dữ liệu cá nhân”, đòi hỏi các biện pháp bảo vệ liên tục.
Mã hóa là một trong những biện pháp kỹ thuật về bảo vệ dữ liệu cá nhân hiệu quả nhất. Về bản chất, đây là một quá trình toán học sử dụng một thuật toán (cipher) và một “khóa” (key) để biến đổi dữ liệu gốc (plaintext) thành một định dạng không thể đọc được (ciphertext). Chỉ những ai có khóa giải mã chính xác mới có thể chuyển ciphertext trở lại thành plaintext.
Về chuyên môn sâu, cần phân biệt rõ giữa mã hóa và các kỹ thuật khác:
- Mã hóa (Encryption): Là một quá trình hai chiều. Dữ liệu có thể được mã hóa và sau đó được giải mã trở lại dạng ban đầu nếu có khóa.
- Khử nhận dạng (Anonymization): Là một quá trình một chiều, phá hủy vĩnh viễn liên kết giữa dữ liệu và danh tính cá nhân. Dữ liệu đã khử nhận dạng không còn là dữ liệu cá nhân.
Việc Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15 khẳng định dữ liệu đã mã hóa vẫn là dữ liệu cá nhân là một điểm rất quan trọng. Điều này có nghĩa là, ngay cả khi bạn đã mã hóa cơ sở dữ liệu của mình, bạn vẫn phải tuân thủ tất cả các nghĩa vụ khác như lấy sự đồng ý, đáp ứng quyền của chủ thể dữ liệu, và lập hồ sơ đánh giá tác động.
Mục đích và vai trò của mã hóa trong việc bảo vệ dữ liệu cá nhân là gì?
Mục đích chính của mã hóa là để bảo vệ tính bảo mật (confidentiality) của dữ liệu. Nó đóng vai trò là tuyến phòng thủ cuối cùng. Ngay cả khi các lớp bảo vệ khác (như tường lửa, kiểm soát truy cập) bị xuyên thủng và kẻ tấn công lấy được dữ liệu, chúng cũng sẽ không thể đọc hay sử dụng được thông tin đó nếu nó đã được mã hóa mạnh.
Mã hóa đóng vai trò then chốt trong việc giảm thiểu thiệt hại từ các sự cố rò rỉ dữ liệu. Một vụ rò rỉ cơ sở dữ liệu đã được mã hóa sẽ có tác động thấp hơn rất nhiều so với một vụ rò rỉ dữ liệu ở dạng văn bản thuần.
💡 Luật sư Nguyễn Lâm Sơn chia sẻ: “Trong kinh nghiệm xử lý khủng hoảng, việc một doanh nghiệp có mã hóa dữ liệu hay không thường là yếu tố quyết định mức độ nghiêm trọng của vụ việc. Khi làm việc với cơ quan chức năng sau một sự cố, việc bạn có thể chứng minh rằng dữ liệu bị đánh cắp đã được mã hóa mạnh sẽ là một tình tiết giảm nhẹ rất quan trọng. Nó cho thấy bạn đã hành động có trách nhiệm và chủ động áp dụng các biện pháp bảo vệ phù hợp.”
Quy định pháp luật về mã hóa dữ liệu cá nhân tại Việt Nam như thế nào và khi nào là bắt buộc?
Theo Khoản 3, Điều 12 Luật 91/2025/QH15, việc mã hóa dữ liệu cá nhân thông thường là do doanh nghiệp tự quyết định sao cho phù hợp với hoạt động của mình. Tuy nhiên, Khoản 2 Điều 12 quy định rõ trường hợp bắt buộc mã hóa: “Dữ liệu cá nhân là bí mật nhà nước phải được mã hóa, giải mã theo quy định của pháp luật về bảo vệ bí mật nhà nước và pháp luật về cơ yếu”.
Mặc dù chỉ có một trường hợp bắt buộc rõ ràng, nhưng việc không mã hóa các loại dữ liệu nhạy cảm khác có thể bị xem là không áp dụng biện pháp bảo vệ phù hợp và dẫn đến rủi ro pháp lý khi xử lý dữ liệu cá nhân rất lớn nếu xảy ra sự cố.
Thực tiễn tốt nhất (Best Practice): Mọi doanh nghiệp nên xem việc mã hóa là bắt buộc đối với:
- Tất cả các loại dữ liệu cá nhân nhạy cảm (sức khỏe, tài chính, sinh trắc học…).
- Dữ liệu khi được truyền đi trên các mạng công cộng (ví dụ: Internet).
- Dữ liệu được lưu trữ trên các thiết bị di động (laptop, điện thoại) hoặc các phương tiện lưu trữ di động (USB, ổ cứng ngoài).
Các phương pháp và kỹ thuật mã hóa dữ liệu cá nhân nào được phép sử dụng?
Pháp luật không quy định cụ thể một thuật toán mã hóa nào, nhưng doanh nghiệp nên sử dụng các phương pháp mã hóa mạnh, đã được kiểm chứng và công nhận rộng rãi trên thế giới. Hai phương pháp mã hóa chính là mã hóa đối xứng và mã hóa bất đối xứng, cùng với kỹ thuật băm (hashing) cho các dữ liệu như mật khẩu.
Việc lựa chọn phương pháp mã hóa dữ liệu phù hợp là một quyết định kỹ thuật quan trọng.
Phương pháp | Đặc điểm | Ứng dụng phổ biến |
---|---|---|
Mã hóa Đối xứng (Symmetric Encryption) | Sử dụng cùng một khóa cho cả việc mã hóa và giải mã. Tốc độ nhanh. | Mã hóa các tập dữ liệu lớn, cơ sở dữ liệu (ví dụ: thuật toán AES-256). |
Mã hóa Bất đối xứng (Asymmetric Encryption) | Sử dụng một cặp khóa: khóa công khai (public key) để mã hóa và khóa bí mật (private key) để giải mã. Chậm hơn nhưng an toàn hơn cho việc trao đổi khóa. | Bảo mật đường truyền web (SSL/TLS), chữ ký số (ví dụ: thuật toán RSA). |
Hàm băm (Hashing) | Là một quá trình một chiều, biến đổi dữ liệu thành một chuỗi ký tự có độ dài cố định. Không thể giải mã ngược. | Lưu trữ mật khẩu an toàn (ví dụ: thuật toán SHA-256, bcrypt). |
DPVN: Dịch Vụ Tư Vấn và Triển Khai Giải Pháp Bảo Mật
Việc lựa chọn và triển khai các giải pháp mã hóa phù hợp đòi hỏi sự kết hợp giữa chuyên môn về an ninh mạng và sự am hiểu về các yêu cầu pháp lý.
Đội ngũ của DPVN, với sự kết hợp giữa các chuyên gia pháp lý do Luật sư Nguyễn Lâm Sơn dẫn dắt và các đối tác công nghệ hàng đầu, có thể giúp bạn đánh giá rủi ro và lựa chọn các giải pháp mã hóa hiệu quả. Hãy liên hệ với chúng tôi:
Hotline: 0982976486
Email: lamson@baovedlcn.vn
Địa chỉ: Tầng 6 Tòa Star Tower, Phố Trương Công Giai, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội
Câu hỏi thường gặp về mã hóa dữ liệu cá nhân
1. Trách nhiệm và hậu quả pháp lý nếu không mã hóa dữ liệu cá nhân là gì?
Nếu việc không mã hóa dữ liệu (đặc biệt là dữ liệu nhạy cảm) dẫn đến một sự cố rò rỉ, doanh nghiệp sẽ bị xem là không áp dụng các biện pháp bảo vệ phù hợp. Hậu quả có thể bao gồm xử phạt vi phạm hành chính, trách nhiệm bồi thường thiệt hại và tổn thất uy tín nghiêm trọng.
2. Mã hóa có làm chậm hệ thống không?
Có, quá trình mã hóa và giải mã có tiêu tốn một phần tài nguyên xử lý của hệ thống. Tuy nhiên, với sức mạnh của các bộ vi xử lý hiện đại và các thuật toán được tối ưu hóa, ảnh hưởng đến hiệu năng thường là không đáng kể và hoàn toàn có thể chấp nhận được để đổi lấy sự an toàn.
3. Quản lý khóa mã hóa (Key Management) là gì và tại sao nó quan trọng?
Quản lý khóa là quy trình quản lý vòng đời của các khóa mã hóa (tạo, lưu trữ, sử dụng, sao lưu, hủy). Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng, vì độ an toàn của dữ liệu được mã hóa phụ thuộc hoàn toàn vào độ an toàn của khóa. Nếu khóa bị mất hoặc bị đánh cắp, toàn bộ hệ thống mã hóa sẽ trở nên vô nghĩa.
4. Dữ liệu khi sao lưu (backup) có cần được mã hóa không?
Rất nên. Các bản sao lưu thường là mục tiêu hấp dẫn của hacker. Việc mã hóa các bản sao lưu đảm bảo rằng ngay cả khi chúng bị đánh cắp, dữ liệu bên trong vẫn được bảo vệ.
5. Luật cơ yếu có liên quan gì đến mã hóa dữ liệu cá nhân không?
Luật cơ yếu quy định về hoạt động mật mã để bảo vệ thông tin thuộc bí mật nhà nước. Do đó, khi doanh nghiệp xử lý dữ liệu cá nhân được phân loại là bí mật nhà nước, việc mã hóa và giải mã dữ liệu đó phải tuân thủ các tiêu chuẩn và quy trình nghiêm ngặt của pháp luật về cơ yếu.
Nguồn tham khảo:
- Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân số 91/2025/QH15: https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Cong-nghe-thong-tin/Nghi-dinh-13-2023-ND-CP-bao-ve-du-lieu-ca-nhan-562955.aspx
- Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân: https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Cong-nghe-thong-tin/Nghi-dinh-13-2023-ND-CP-bao-ve-du-lieu-ca-nhan-562955.aspx
- Luật Cơ yếu 2011: https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Cong-nghe-thong-tin/Luat-co-yeu-2011-130321.aspx
- Cổng thông tin quốc gia về bảo vệ dữ liệu cá nhân: https://baovedlcn.gov.vn
- NIST – Introduction to Cryptography: https://csrc.nist.gov/projects/cryptographic-standards-and-guidelines