Khử nhận dạng dữ liệu cá nhân là gì?

Khử nhận dạng dữ liệu cá nhân là gì?

Trong thời đại bùng nổ thông tin, dữ liệu cá nhân trở thành tài sản quý giá, đồng thời cũng là mục tiêu nhắm đến của nhiều tổ chức, cá nhân với mục đích xấu. Việc bảo vệ dữ liệu cá nhân ngày càng trở nên cấp thiết, và khử nhận dạng dữ liệu cá nhân nổi lên như một giải pháp hữu hiệu. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về khử nhận dạng dữ liệu cá nhân, từ khái niệm cơ bản đến ứng dụng thực tiễn và những thách thức đặt ra.

Khử nhận dạng dữ liệu cá nhân là gì?

Khử nhận dạng dữ liệu cá nhân là gì?
Khử nhận dạng dữ liệu cá nhân là gì?

Theo khoản 25, Điều 2, Dự thảo Luật bảo vệ dữ liệu cá nhân định nghĩa như sau: “Khử nhận dạng dữ liệu cá nhân là quá trình ẩn danh hoặc xóa các nội dung định danh hoặc thay thế chúng bằng tên hoặc mã giả tưởng khác để tạo ra dữ liệu mới không thể xác định một cá nhân cụ thể”.

Khử nhận dạng dữ liệu cá nhân là quá trình biến đổi thông tin để loại bỏ hoặc làm mờ các yếu tố nhận dạng, khiến cho không thể hoặc rất khó xác định danh tính của một cá nhân từ dữ liệu đó. Nói cách khác, dữ liệu sau khi được khử nhận dạng sẽ không còn liên kết trực tiếp với một người cụ thể nào.

Ngoài ra theo Nghị định 13/2023/NĐ-CP, khái niệm này không được định nghĩa rõ ràng nhưng được đề cập đến tại Điều 27 trong nội dung về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong hoạt động tài chính, ngân hàng, tín dụng, thông tin tín dụng: “Xác định và tuyên bố rõ ràng về các khâu đoạn cần áp dụng biện pháp khử nhận dạng dữ liệu cá nhân”.

Tại sao cần khử nhận dạng dữ liệu cá nhân?

Trong thời đại số, dữ liệu cá nhân được thu thập và sử dụng với quy mô lớn. Việc bảo vệ quyền riêng tư trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Khử nhận dạng dữ liệu cá nhân giúp ngăn chặn việc lạm dụng thông tin, giảm thiểu rủi ro về đánh cắp danh tính, phân biệt đối xử, và các tác hại khác.

Nhiều quốc gia đã ban hành các quy định pháp lý về bảo vệ dữ liệu cá nhân, chẳng hạn như Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR) của Liên minh châu Âu và Dự thảo Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân của Việt Nam. Các quy định này yêu cầu các tổ chức, cá nhân phải có biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân, trong đó có khử nhận dạng.

Phân biệt khử nhận dạng dữ liệu cá nhân và mã hoá dữ liệu cá nhân

Khái niệm về khử nhận dạng và mã hoá rất dễ nhầm lẫn với nhau, nên cần phân biệt khử nhận dạng với mã hóa và ẩn danh hóa để áp dụng vào từng trường hợp bảo vệ dữ liệu cá nhân khác nhau.

  • Mã hóa là quá trình biến đổi dữ liệu thành dạng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã. Dữ liệu được mã hóa vẫn chứa đầy đủ thông tin cá nhân, chỉ khác là ở dạng không thể hiểu được.
  • Ẩn danh hóa là quá trình loại bỏ hoàn toàn thông tin nhận dạng, khiến không thể khôi phục lại mối liên hệ giữa dữ liệu và cá nhân.

» Khử nhận dạng dữ liệu cá nhân nằm giữa mã hóa và ẩn danh hóa, vừa bảo vệ quyền riêng tư vừa duy trì tính hữu ích của dữ liệu cá nhân.

Ví dụ, trong một nghiên cứu y tế, thay vì lưu trữ tên bệnh nhân, ta có thể thay thế bằng mã số bệnh án. Bằng cách này, dữ liệu vẫn hữu ích cho việc phân tích, nhưng danh tính của bệnh nhân được bảo vệ.

Các phương pháp khử nhận dạng dữ liệu cá nhân

Các kỹ thuật khử nhận dạng dữ liệu cá nhân

Có nhiều kỹ thuật khử nhận dạng khác nhau, bao gồm:

  • Xóa bỏ: Loại bỏ hoàn toàn thông tin nhận dạng trực tiếp, ví dụ như tên, địa chỉ, số điện thoại. Ví dụ, trong một bảng dữ liệu khách hàng, ta có thể xóa cột “Họ và tên”.
  • Che dấu: Thay thế thông tin nhận dạng bằng các ký tự chung chung hoặc mã giả. Ví dụ, thay thế tên bằng “Khách hàng A” hoặc thay thế ngày sinh bằng “01/01/XXXX”.
  • Tổng quát hóa: Thay thế thông tin cụ thể bằng thông tin tổng quát hơn. Ví dụ, thay thế tuổi chính xác bằng nhóm tuổi (20-30 tuổi) hoặc thay thế địa chỉ cụ thể bằng thành phố.
  • Xáo trộn: Thay đổi thứ tự hoặc kết hợp dữ liệu để làm cho khó xác định mối liên hệ giữa các thông tin. Ví dụ, xáo trộn thứ tự các hàng trong bảng dữ liệu hoặc kết hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
  • Thêm nhiễu: Thêm các dữ liệu ngẫu nhiên vào tập dữ liệu để làm sai lệch thông tin. Ví dụ, thêm nhiễu vào giá trị số hoặc thay đổi một số ký tự trong văn bản.

So sánh các phương pháp khử nhận dạng dữ liệu cá nhân

Phương pháp Ưu điểm Nhược điểm
Xoá bỏ Đơn giản, dễ thực hiện Có thể làm mất thông tin quan trọng
Che dấu Bảo vệ danh tính hiệu quả Có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của dữ liệu
Tổng quát hoá Duy trì tính hữu ích của dữ liệu Có thể làm giảm độ chi tiết của thông tin
Xáo trộn Khó tái nhận diện Có thể phức tạp trong việc thực hiện
Thêm nhiễu Bảo vệ thông tin nhạy cảm Có thể làm giảm độ tin cậy của dữ liệu

Các quy định pháp lý liên quan đến khử nhận dạng dữ liệu cá nhân

Trong cả Dự thảo Luật bảo vệ dữ liệu cá nhân và Nghị định 13/2023/NĐ-CP, việc khử nhận dạng dữ liệu cá nhân được đề cập đến như một phương pháp quan trọng để bảo vệ quyền riêng tư của chủ thể dữ liệu.

Dự thảo Luật bảo vệ dữ liệu cá nhân:

  • Tại khoản 25 Điều 2, Dự thảo Luật định nghĩa khử nhận dạng dữ liệu cá nhân là quá trình ẩn danh hoặc xóa các nội dung định danh hoặc thay thế chúng bằng tên hoặc mã giả tưởng khác để tạo ra dữ liệu mới không thể xác định một cá nhân cụ thể.
  • Dự thảo Luật đề cập đến việc khử nhận dạng dữ liệu cá nhân trong hoạt động tài chính, ngân hàng, tín dụng (Điều 27) như một biện pháp để bảo vệ thông tin nhạy cảm của khách hàng.

Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân:

  • Nguyên tắc: Nghị định quy định dữ liệu cá nhân không được mua, bán dưới mọi hình thức, trừ trường hợp luật có quy định khác (Điều 3).
  • Xử lý dữ liệu cá nhân nhạy cảm: Nghị định yêu cầu các tổ chức, cá nhân xử lý dữ liệu cá nhân nhạy cảm phải áp dụng các biện pháp bảo vệ phù hợp, bao gồm cả việc khử nhận dạng dữ liệu (Điều 28).

Như vậy, cả hai văn bản pháp luật này đều thể hiện sự quan tâm đến việc bảo vệ dữ liệu cá nhân thông qua phương pháp khử nhận dạng, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng, tín dụng.

Ứng dụng khử nhận dạng dữ liệu cá nhân trong thực tế

Khử nhận dạng dữ liệu cá nhân có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau như:

  • Lĩnh vực Y tế cho phép nghiên cứu dữ liệu bệnh nhân mà không vi phạm quyền riêng tư, hỗ trợ phân tích bệnh tật, phát triển phương pháp điều trị và đánh giá chương trình y tế.
  • Trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng, việc khử nhận dạng dữ liệu cá nhân được áp dụng để bảo vệ thông tin nhạy cảm của khách hàng, đồng thời vẫn cho phép sử dụng dữ liệu đó cho các mục đích phân tích và nghiên cứu.
  • Nghiên cứu thị trường: Giúp doanh nghiệp hiểu hành vi, sở thích của khách hàng để cải thiện chiến lược tiếp thị và phát triển sản phẩm.
  • Phân tích dữ liệu lớn: Bảo vệ quyền riêng tư trong quá trình phân tích dữ liệu lớn, nhưng cũng đặt ra thách thức về việc đảm bảo giá trị dữ liệu và ngăn chặn tái nhận diện.

Các câu hỏi thường gặp về khử nhận dạng dữ liệu cá nhân

Câu 1. Khử nhận dạng có phải là một quy trình bắt buộc không?

Không phải lúc nào cũng bắt buộc. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, đặc biệt là khi xử lý dữ liệu nhạy cảm, khử nhận dạng là cần thiết để tuân thủ các quy định pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân.

Câu 2. Những ngành nào thường áp dụng kỹ thuật khử nhận dạng?

Nhiều ngành áp dụng kỹ thuật khử nhận dạng, bao gồm y tế, nghiên cứu thị trường, tài chính, ngân hàng, giáo dục, và hành chính công.

Câu 3. Khác biệt giữa khử nhận dạng và mã hóa là gì?

Mã hóa biến đổi dữ liệu thành dạng không thể đọc được, trong khi khử nhận dạng loại bỏ hoặc làm mờ thông tin nhận dạng. Dữ liệu được mã hóa vẫn chứa đầy đủ thông tin cá nhân, trong khi dữ liệu đã khử nhận dạng thì không.

Câu 4. Khử nhận dạng hoàn toàn loại bỏ mọi rủi ro về quyền riêng tư?

Không. Vẫn tồn tại nguy cơ tái nhận diện, đặc biệt là khi kết hợp dữ liệu đã khử nhận dạng với các nguồn dữ liệu khác.

Liên hệ với DPVN để được tư vấn miễn phí