Trong bài viết trước, chúng ta đã tìm hiểu về hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân là gì – một công cụ quan trọng để đảm bảo việc xử lý dữ liệu cá nhân tuân thủ pháp luật. Vậy, khi nào cần lập hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân này? Bài viết sau đây sẽ giúp bạn làm rõ vấn đề này, dựa trên quy định của pháp luật Việt Nam về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Khi nào cần lập hồ sơ đánh giá tác động theo Nghị định 13
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân quy định rõ các trường hợp bắt buộc phải lập hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân tại Điều 24. Cụ thể, hồ sơ này là bắt buộc khi có hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân thuộc một trong các trường hợp sau:
- Xử lý dữ liệu cá nhân nhạy cảm: Dữ liệu cá nhân nhạy cảm bao gồm thông tin về nguồn gốc chủng tộc, dân tộc, quan điểm chính trị, tín ngưỡng, tôn giáo, dữ liệu sức khỏe, dữ liệu di truyền, dữ liệu sinh trắc học, dữ liệu về đời sống tình dục, khuynh hướng tình dục, dữ liệu tư pháp…
- Xử lý dữ liệu cá nhân trên quy mô lớn: Nghị định không định nghĩa cụ thể thế nào là “quy mô lớn”, tuy nhiên có thể hiểu là việc xử lý dữ liệu cá nhân của một số lượng lớn chủ thể dữ liệu.
- Theo dõi, giám sát chủ thể dữ liệu một cách có hệ thống trên quy mô lớn: Ví dụ như việc sử dụng camera giám sát, theo dõi hành vi trực tuyến của người dùng…
- Xử lý dữ liệu cá nhân liên quan đến trẻ em: Do trẻ em là đối tượng dễ bị tổn thương, việc xử lý dữ liệu cá nhân của trẻ em cần được đặc biệt chú trọng và bảo vệ.
- Tự động hóa trong ra quyết định: Bao gồm các hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân để hỗ trợ hoặc thay thế con người trong việc ra quyết định, đặc biệt là các quyết định có ảnh hưởng đáng kể đến chủ thể dữ liệu.
- Chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài: Việc chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài tiềm ẩn nhiều rủi ro về bảo mật và an toàn thông tin, do đó cần được đánh giá tác động kỹ lưỡng.
- Kết hợp dữ liệu cá nhân từ nhiều nguồn khác nhau: Việc kết hợp dữ liệu từ nhiều nguồn có thể tạo ra một bức tranh chi tiết hơn về chủ thể dữ liệu, làm tăng nguy cơ xâm phạm quyền riêng tư.
- Các trường hợp khác theo quy định của Bộ Công an: Bộ Công an có thể ban hành các quy định cụ thể hơn về các trường hợp bắt buộc phải lập hồ sơ đánh giá tác động.
Các trường hợp khác có thể cần lập hồ sơ đánh giá tác động
Ngoài các trường hợp bắt buộc nêu trên, có một số trường hợp khác mà việc lập hồ sơ đánh giá tác động cũng được khuyến khích, đặc biệt là khi hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân có thể gây ra rủi ro cao đối với quyền và lợi ích của chủ thể dữ liệu. Một số ví dụ bao gồm:
- Sử dụng công nghệ mới hoặc chưa được kiểm chứng để xử lý dữ liệu cá nhân.
- Xử lý dữ liệu cá nhân cho mục đích nghiên cứu khoa học hoặc thống kê.
- Xử lý dữ liệu cá nhân trong lĩnh vực y tế, tài chính, bảo hiểm…
Hậu quả của việc không lập hồ sơ đánh giá tác động
Việc không lập hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân khi thuộc các trường hợp bắt buộc có thể dẫn đến các chế tài xử phạt nghiêm khắc theo quy định của pháp luật. Cụ thể, theo Điều 4 của Nghị định 13/2023/NĐ-CP: “Cơ quan, tổ chức, cá nhân vi phạm quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân tùy theo mức độ có thể bị xử lý kỷ luật, xử phạt vi phạm hành chính, xử lý hình sự theo quy định”.
Việc xác định khi nào cần lập hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân là rất quan trọng để đảm bảo tuân thủ pháp luật và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan. Nếu bạn không chắc chắn liệu hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân của mình có thuộc các trường hợp bắt buộc hay không, hãy tìm hiểu kỹ quy định pháp luật hoặc tham khảo ý kiến của các chuyên gia pháp lý từ DPVN để được hỗ trợ.