Dữ liệu cá nhân cơ bản là gì?

Dữ liệu cá nhân cơ bản là gì? Quy định theo Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân

Dữ liệu cá nhân cơ bản là gì và bao gồm những thông tin nào là câu hỏi nền tảng mà mọi doanh nghiệp cần nắm rõ để tuân thủ pháp luật. Tại DPVN, chúng tôi sẽ cung cấp định nghĩa chính thức, danh mục chi tiết 11 loại dữ liệu cơ bản và cách phân biệt chúng với dữ liệu nhạy cảm, giúp bạn xây dựng nền tảng tuân thủ vững chắc.

Định nghĩa chính thức về dữ liệu cá nhân cơ bản theo pháp luật là gì?

Theo Khoản 3, Điều 2 Nghị định 13/2023/NĐ-CP, dữ liệu cá nhân cơ bản là các thông tin phổ biến, gắn liền với một con người cụ thể. Đây là nhóm dữ liệu thường được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày và là nền tảng để định danh một cá nhân.

Việc pháp luật đưa ra một định nghĩa và danh mục rõ ràng cho dữ liệu cá nhân cơ bản là một bước tiến quan trọng. Nó giúp các tổ chức, doanh nghiệp có một cơ sở pháp lý vững chắc để phân loại thông tin mà mình đang thu thập và xử lý. Không giống như các thông tin mang tính riêng tư sâu sắc, dữ liệu cá nhân cơ bản là những thông tin nhận dạng nền tảng, cần thiết cho hầu hết các tương tác trong xã hội hiện đại, từ việc mở tài khoản ngân hàng, mua sắm trực tuyến đến giao kết hợp đồng lao động.

Về chuyên môn sâu, việc phân loại này không nhằm mục đích hạ thấp tầm quan trọng của dữ liệu cơ bản. Mọi dữ liệu cá nhân đều cần được bảo vệ. Tuy nhiên, việc phân loại giúp xác định các cấp độ bảo vệ tương xứng. Dữ liệu cơ bản đòi hỏi các biện pháp bảo vệ tiêu chuẩn, trong khi dữ liệu nhạy cảm sẽ cần các biện pháp bảo vệ nâng cao và các điều kiện xử lý nghiêm ngặt hơn. Khái niệm này sẽ tiếp tục là trụ cột trong Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân số 91/2025/QH15.

11 loại dữ liệu được coi là dữ liệu cá nhân cơ bản theo quy định bao gồm những gì?

Khoản 3, Điều 2 Nghị định 13/2023/NĐ-CP đã liệt kê một danh mục gồm 11 nhóm dữ liệu cá nhân cơ bản. Danh sách này bao gồm từ thông tin nhân thân cốt lõi như họ tên, ngày sinh, đến các thông tin định danh do nhà nước cấp và các dữ liệu phát sinh trong quá trình tương tác xã hội.

Để giúp Quý doanh nghiệp dễ dàng rà soát và đối chiếu, DPVN đã hệ thống hóa danh mục dữ liệu cá nhân cơ bản này một cách chi tiết.

STT Loại Dữ liệu Cá nhân Cơ bản Ví dụ thực tế
1 Họ, chữ đệm và tên khai sinh, tên gọi khác (nếu có). Nguyễn Văn A, biệt danh An Nguyễn.
2 Ngày, tháng, năm sinh; ngày, tháng, năm chết hoặc mất tích. 20/10/1990.
3 Giới tính. Nam/Nữ.
4 Nơi sinh, nơi đăng ký khai sinh, nơi thường trú, nơi tạm trú, nơi ở hiện tại, quê quán, địa chỉ liên hệ. Số 10, phố Tràng Thi, phường Hàng Trống, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
5 Quốc tịch. Việt Nam.
6 Hình ảnh của cá nhân. Ảnh chân dung trên CCCD, ảnh đại diện trên mạng xã hội.
7 Số điện thoại, số chứng minh nhân dân, số định danh cá nhân, số hộ chiếu, số giấy phép lái xe, số biển số xe, số mã số thuế cá nhân, số bảo hiểm xã hội, số thẻ bảo hiểm y tế. 098xxxxxxx, 001090xxxxxx…
8 Tình trạng hôn nhân. Độc thân, đã kết hôn.
9 Thông tin về mối quan hệ gia đình (cha mẹ, con cái). Thông tin người phụ thuộc để giảm trừ gia cảnh.
10 Thông tin về tài khoản số của cá nhân; dữ liệu cá nhân phản ánh hoạt động, lịch sử hoạt động trên không gian mạng. Tài khoản Facebook, địa chỉ IP, lịch sử duyệt web.
11 Các thông tin khác gắn liền với một con người cụ thể hoặc giúp xác định một con người cụ thể không thuộc quy định tại khoản 4 Điều này (dữ liệu nhạy cảm). Mã số sinh viên, mã số nhân viên, số thẻ thành viên…

Làm thế nào để phân biệt dữ liệu cá nhân cơ bản và dữ liệu cá nhân nhạy cảm?

Sự khác biệt cốt lõi nằm ở mức độ rủi ro và tác động đến quyền riêng tư khi dữ liệu bị xâm phạm. Dữ liệu cơ bản dùng để định danh, trong khi dữ liệu nhạy cảm tiết lộ những khía cạnh sâu sắc, riêng tư nhất của một con người và do đó đòi hỏi các biện pháp bảo vệ nghiêm ngặt hơn.

Việc phân biệt rõ ràng hai loại dữ liệu này là một trong những điểm nổi bật của Nghị định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.

Tiêu chí Dữ liệu cá nhân cơ bản Dữ liệu cá nhân nhạy cảm
Bản chất Thông tin định danh phổ biến. Thông tin gắn liền với quyền riêng tư sâu sắc.
Tác động khi bị xâm phạm Có thể gây phiền toái, lừa đảo, mạo danh. Gây ảnh hưởng trực tiếp, nghiêm trọng đến quyền và lợi ích hợp pháp (tài chính, danh dự, an toàn).
Yêu cầu pháp lý Yêu cầu các biện pháp bảo vệ tiêu chuẩn. Yêu cầu các biện pháp bảo vệ nâng cao, phải chỉ định nhân sự phụ trách và thông báo cho chủ thể dữ liệu.
Ví dụ Số điện thoại, địa chỉ email. Thông tin sức khỏe trong hồ sơ bệnh án, dữ liệu sinh trắc học, thông tin tài khoản ngân hàng.

Để tìm hiểu sâu hơn về danh mục và các yêu cầu đặc thù, bạn có thể xem bài viết chi tiết của chúng tôi: Dữ liệu cá nhân nhạy cảm là gì?

Mục đích sử dụng hợp pháp của dữ liệu cá nhân cơ bản là gì?

Dữ liệu cá nhân cơ bản thường được sử dụng cho các mục đích chính đáng và cần thiết trong hoạt động của một tổ chức, chẳng hạn như để thực hiện hợp đồng, cung cấp dịch vụ, quản lý quan hệ khách hàng, quản lý nhân sự và tuân thủ các nghĩa vụ pháp lý khác.

Mọi mục đích sử dụng đều phải tuân thủ 8 Nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân, đặc biệt là nguyên tắc giới hạn mục đích.

  • Thực hiện hợp đồng: Thu thập tên, địa chỉ, số điện thoại để giao hàng cho khách.
  • Quản lý nhân sự: Thu thập thông tin CCCD, mã số thuế, thông tin gia đình để đăng ký lao động và các chế độ phúc lợi.
  • Cung cấp dịch vụ: Thu thập địa chỉ email để tạo tài khoản và gửi các thông báo liên quan đến dịch vụ.
  • Tuân thủ pháp luật: Thu thập thông tin định danh để thực hiện các thủ tục KYC trong ngành ngân hàng.

💡 Luật sư Nguyễn Lâm Sơn chia sẻ: “Ngay cả với dữ liệu cơ bản, doanh nghiệp cũng phải hết sức cẩn trọng với mục đích sử dụng. Một kinh nghiệm thực tế là một chuỗi bán lẻ đã bị khiếu nại vì tự động sử dụng số điện thoại thu thập từ chương trình thẻ thành viên để thực hiện các cuộc gọi quảng cáo. Mặc dù số điện thoại là dữ liệu cơ bản, nhưng việc sử dụng nó cho một mục đích mới (quảng cáo) mà không có sự đồng ý riêng là một hành vi vi phạm.”

DPVN: Tư Vấn Phân Loại và Xây Dựng Chính Sách Bảo Vệ Dữ Liệu Cá Nhân

Việc phân loại chính xác các loại dữ liệu mà doanh nghiệp đang xử lý là bước đầu tiên và quan trọng nhất để xây dựng một chương trình tuân thủ hiệu quả.

Đội ngũ chuyên gia của DPVN sẽ giúp doanh nghiệp của bạn rà soát, lập bản đồ dữ liệu và xây dựng các chính sách bảo vệ phù hợp với từng loại dữ liệu. Hãy tìm hiểu thêm tại website baovedlcn.vn hoặc liên hệ trực tiếp với Luật sư Nguyễn Lâm Sơn:

Hotline: 0982976486

Email: lamson@baovedlcn.vn

Địa chỉ: Tầng 6 Tòa Star Tower, Phố Trương Công Giai, Phường Yên Hòa, Thành Phố Hà Nội

Câu hỏi thường gặp về Dữ liệu cá nhân cơ bản

1. Địa chỉ IP có phải là dữ liệu cá nhân cơ bản không?

Có. Theo điểm k, Khoản 3, Điều 2 Nghị định 13, “dữ liệu cá nhân phản ánh hoạt động trên không gian mạng” được xếp vào nhóm dữ liệu cá nhân cơ bản. Địa chỉ IP là một trong những dữ liệu điển hình của nhóm này.

2. Việc xử lý dữ liệu cá nhân cơ bản có cần sự đồng ý không?

Trong hầu hết các trường hợp, CÓ. Sự đồng ý là cơ sở pháp lý chính. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ không cần sự đồng ý, ví dụ như để thực hiện hợp đồng mà bạn là một bên, hoặc để tuân thủ nghĩa vụ của doanh nghiệp theo một luật chuyên ngành khác.

3. Tên và ảnh của tôi trên mạng xã hội có phải là dữ liệu cá nhân cơ bản không?

Đúng vậy. Họ tên và hình ảnh cá nhân đều được liệt kê rõ trong danh mục 11 loại dữ liệu cá nhân cơ bản.

4. Tại sao thông tin về nhóm máu lại không được coi là dữ liệu nhạy cảm?

Theo điểm b, Khoản 4, Điều 2 Nghị định 13, “”tình trạng sức khỏe và đời tư được ghi trong hồ sơ bệnh án, không bao gồm thông tin về nhóm máu”” được xem là dữ liệu nhạy cảm. Nhà làm luật đã có một sự loại trừ rõ ràng. Điều này có thể vì thông tin nhóm máu, dù liên quan đến sức khỏe, nhưng không tiết lộ tình trạng bệnh tật cụ thể và có tính phổ biến cao.

5. Doanh nghiệp của tôi chỉ thu thập họ tên và email của khách hàng, vậy có cần tuân thủ Nghị định 13 không?

Chắc chắn CÓ. Dù chỉ xử lý dữ liệu cá nhân cơ bản, doanh nghiệp của bạn vẫn phải tuân thủ tất cả các nguyên tắc và nghĩa vụ được quy định trong Nghị định, bao gồm việc có chính sách bảo mật, lấy sự đồng ý hợp lệ, áp dụng biện pháp bảo vệ và lập Hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân.

Nguồn tham khảo:

  1. Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân: https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Cong-nghe-thong-tin/Nghi-dinh-13-2023-ND-CP-bao-ve-du-lieu-ca-nhan-562955.aspx
  2. Cổng thông tin quốc gia về bảo vệ dữ liệu cá nhân: https://baovedlcn.gov.vn
  3. Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân số 91/2025/QH15: https://thuvienphapluat.vn/
  4. What is personal data? – Information Commissioner’s Office (UK): https://ico.org.uk/for-organisations/guide-to-data-protection/guide-to-the-general-data-protection-regulation-gdpr/key-definitions/what-is-personal-data/
  5. Bộ luật Dân sự 2015: https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Quyen-dan-su/Bo-luat-dan-su-2015-296249.aspx
Liên hệ với DPVN để được tư vấn miễn phí