DPO là gì theo quy định pháp luật là một câu hỏi then chốt, xác định vai trò của nhân sự phụ trách bảo vệ dữ liệu cá nhân trong doanh nghiệp. Tại DPVN, chúng tôi sẽ làm rõ định nghĩa, chức năng và các quy định pháp lý liên quan đến DPO, cung cấp giải pháp tuân thủ toàn diện cho tổ chức của bạn.
DPO là gì và vai trò của DPO theo quy định pháp luật Việt Nam được định nghĩa như thế nào?
DPO là viết tắt của Data Protection Officer, tức là Nhân viên Bảo vệ Dữ liệu. Theo pháp luật Việt Nam, DPO được định nghĩa là “nhân sự phụ trách bảo vệ dữ liệu cá nhân”. Đây là cá nhân hoặc bộ phận được doanh nghiệp chỉ định để giám sát việc tuân thủ, tư vấn và làm đầu mối liên lạc cho mọi vấn đề liên quan đến bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Sự xuất hiện của chức danh này trong Nghị định 13/2023/NĐ-CP và Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân số 91/2025/QH15 là một bước tiến pháp lý quan trọng, cho thấy sự hội nhập của Việt Nam với các tiêu chuẩn bảo vệ dữ liệu toàn cầu, đặc biệt là Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR) của Châu Âu, nơi vai trò của DPO đã được xác lập từ lâu.
Về chuyên môn sâu, DPO không chỉ là một chức danh hành chính. Họ đóng vai trò là một cố vấn độc lập, là “người lính gác” cho quyền riêng tư trong nội bộ doanh nghiệp. Vai trò của DPO không phải là người ra quyết định kinh doanh, mà là người đảm bảo rằng các quyết định kinh doanh đó được thực hiện một cách tuân thủ pháp luật về bảo vệ dữ liệu. Họ là cầu nối giữa ban lãnh đạo, các phòng ban nghiệp vụ, chủ thể dữ liệu và cơ quan quản lý nhà nước.
Các quy định pháp lý nào liên quan đến việc chỉ định DPO tại Việt Nam?
Khung pháp lý chính được quy định tại Khoản 2, Điều 28 của Nghị định 13/2023/NĐ-CP (hiện hành) và được phát triển, mở rộng tại Khoản 2, Điều 33 của Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân số 91/2025/QH15 (hiệu lực từ 01/01/2026). Các quy định này đã chuyển việc chỉ định nhân sự từ một thực hành tốt thành một nghĩa vụ pháp lý bắt buộc đối với nhiều doanh nghiệp.
Việc hiểu rõ sự khác biệt và lộ trình áp dụng của hai văn bản này là rất quan trọng để doanh nghiệp có kế hoạch tuân thủ phù hợp.
Văn bản Pháp luật | Quy định chính về Chỉ định DPO |
---|---|
Nghị định 13/2023/NĐ-CP (Đang có hiệu lực) |
Yêu cầu bắt buộc chỉ định bộ phận và nhân sự phụ trách khi doanh nghiệp xử lý dữ liệu cá nhân nhạy cảm. |
Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15 (Hiệu lực từ 01/01/2026) |
Mở rộng yêu cầu bắt buộc đối với hầu hết các cơ quan, tổ chức, đồng thời cho phép lựa chọn giữa việc chỉ định nội bộ hoặc thuê ngoài dịch vụ. |
Doanh nghiệp nào thuộc đối tượng bắt buộc phải chỉ định DPO theo quy định?
Theo quy định hiện hành của Nghị định 13, các doanh nghiệp xử lý dữ liệu cá nhân nhạy cảm bắt buộc phải chỉ định bộ phận và nhân sự phụ trách bảo vệ dữ liệu. Từ ngày 01/01/2026, theo Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15, yêu cầu này sẽ được mở rộng ra cho hầu hết các cơ quan, tổ chức, trừ một số trường hợp được miễn trừ.
💡 Luật sư Nguyễn Lâm Sơn chia sẻ: “Trong thực tế, rất nhiều doanh nghiệp đang xử lý dữ liệu nhạy cảm mà không hề hay biết. Ví dụ, một công ty sử dụng máy chấm công bằng vân tay, một phòng khám lưu trữ thông tin bệnh nhân, hay một ứng dụng giao đồ ăn thu thập dữ liệu vị trí… tất cả đều thuộc diện bắt buộc phải chỉ định DPO ngay từ bây giờ theo Nghị định 13.”
Để biết chi tiết hơn về các trường hợp miễn trừ theo Luật mới, bạn có thể tham khảo bài viết: Doanh nghiệp nào được miễn trừ lập hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu?
Chức năng và nhiệm vụ chính của DPO trong doanh nghiệp là gì?
Nhiệm vụ chính của DPO bao gồm: tư vấn cho ban lãnh đạo về tuân thủ, giám sát việc thực thi chính sách nội bộ, nâng cao nhận thức cho nhân viên, và là đầu mối liên lạc với chủ thể dữ liệu cũng như cơ quan quản lý nhà nước.
Dựa trên thông lệ quốc tế và tinh thần của luật pháp Việt Nam, đây là 5 nhiệm vụ cốt lõi của một DPO:
Nhiệm vụ | Mô tả chi tiết |
---|---|
1. Thông tin và Tư vấn | Cung cấp ý kiến chuyên môn cho ban lãnh đạo và các phòng ban về các nghĩa vụ pháp lý, đặc biệt là khi lập hồ sơ đánh giá tác động. |
2. Giám sát Tuân thủ | Theo dõi, kiểm tra việc tuân thủ các chính sách nội bộ và quy định pháp luật của các phòng ban trong công ty. |
3. Nâng cao Nhận thức | Tổ chức các chương trình đào tạo, truyền thông nội bộ để nâng cao ý thức bảo vệ dữ liệu cho toàn thể nhân viên. |
4. Quản lý Sự cố | Là đầu mối trong việc điều phối xử lý khi có sự cố vi phạm dữ liệu, đảm bảo việc thông báo vi phạm được thực hiện đúng hạn. |
5. Đầu mối Liên lạc | Là điểm liên hệ chính thức cho các chủ thể dữ liệu khi họ muốn thực hiện quyền của mình và làm việc với Cục An ninh mạng. |
DPVN: Dịch Vụ DPO Thuê Ngoài và Hỗ Trợ Tuyển Dụng
Việc tìm kiếm một nhân sự có đủ năng lực về cả pháp lý và kỹ thuật để đảm nhiệm vai trò DPO là một thách thức lớn. Giải pháp DPO thuê ngoài (DPO-as-a-Service) là một lựa chọn hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
DPVN cung cấp dịch vụ DPO thuê ngoài chuyên nghiệp, được phụ trách bởi Luật sư Nguyễn Lâm Sơn và đội ngũ chuyên gia. Hãy liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu thêm:
Hotline: 0982976486
Email: lamson@baovedlcn.vn
Địa chỉ: Tầng 6 Tòa Star Tower, Phố Trương Công Giai, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Câu hỏi thường gặp về vai trò của DPO
1. Điều kiện để trở thành DPO là gì?
Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 91/2025/QH15 yêu cầu DPO phải có “đủ điều kiện năng lực”. Điều này được hiểu là phải có kiến thức chuyên môn về pháp luật và thực tiễn bảo vệ dữ liệu, cũng như am hiểu về hoạt động của tổ chức. Các chứng chỉ quốc tế như CIPP, CIPM của IAPP là một minh chứng tốt cho năng lực này.
2. Trưởng phòng IT có thể kiêm nhiệm vị trí DPO không?
Có thể, nhưng cần cẩn trọng về xung đột lợi ích. Vai trò của DPO là giám sát, trong khi vai trò của Trưởng phòng IT là triển khai. Nếu một người đóng cả hai vai, họ sẽ tự giám sát chính mình, làm mất đi tính độc lập. Doanh nghiệp cần có cơ chế để đảm bảo DPO kiêm nhiệm có thể hoạt động một cách khách quan.
3. DPO có chịu trách nhiệm cá nhân nếu công ty vi phạm không?
Trách nhiệm pháp lý cuối cùng thuộc về Bên Kiểm soát Dữ liệu (tức là công ty). Vai trò của DPO là tư vấn và giám sát. Họ sẽ không phải chịu trách nhiệm cá nhân nếu đã thực hiện tốt nhiệm vụ của mình (ví dụ: đã cảnh báo về rủi ro nhưng ban lãnh đạo vẫn quyết định thực hiện).
4. DPO có cần phải là một luật sư không?
Không bắt buộc. Một DPO giỏi cần có kiến thức đa ngành, bao gồm cả pháp lý, công nghệ thông tin và quản trị. Tuy nhiên, nền tảng pháp lý vững chắc là một lợi thế rất lớn cho vị trí này.
5. Làm thế nào để tìm kiếm dịch vụ tư vấn hoặc tuyển dụng DPO?
Bạn có thể tìm đến các công ty luật và công ty tư vấn chuyên về bảo vệ dữ liệu cá nhân như DPVN. Chúng tôi cung cấp cả dịch vụ DPO thuê ngoài và hỗ trợ tuyển dụng, giúp bạn tìm được nhân sự hoặc giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Nguồn tham khảo:
- Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân: https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Cong-nghe-thong-tin/Nghi-dinh-13-2023-ND-CP-bao-ve-du-lieu-ca-nhan-562955.aspx
- Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân số 91/2025/QH15: https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Luat-Bao-ve-du-lieu-ca-nhan-2025-so-91-2025-QH15-625628.aspx
- Cổng thông tin quốc gia về bảo vệ dữ liệu cá nhân: https://baovedlcn.gov.vn
- Article 37-39 of GDPR – Data Protection Officer: https://gdpr-info.eu/art-37-gdpr/
- International Association of Privacy Professionals (IAPP): https://iapp.org