Nghị định 13/2023/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam đã thiết lập một khung pháp lý quan trọng để bảo vệ dữ liệu cá nhân. Hãy cùng DPVN tìm hiểu rõ bảo vệ dữ liệu cá nhân là gì và 8 nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân theo Nghị định này để hiểu rõ hơn về quyền và trách nhiệm của mỗi chúng ta trong việc bảo vệ thông tin cá nhân.
Bảo vệ dữ liệu cá nhân là gì?
Theo Điều 2, khoản 5 của Nghị định 13/2023/NĐ-CP, bảo vệ dữ liệu cá nhân là hoạt động phòng ngừa, phát hiện, ngăn chặn, xử lý hành vi vi phạm liên quan đến dữ liệu cá nhân theo quy định của pháp luật.
Hoạt động bảo vệ dữ liệu cá nhân gồm những gì?
Theo định nghĩa tại điều trên, hoạt động bảo vệ dữ liệu cá nhân bao gồm:
- Phòng ngừa: Thực hiện các biện pháp nhằm ngăn chặn các hành vi xâm phạm dữ liệu cá nhân ngay từ đầu.
- Phát hiện: Thiết lập các hệ thống và quy trình để kịp thời phát hiện các hành vi xâm phạm hoặc rò rỉ dữ liệu cá nhân.
- Ngăn chặn: Khi phát hiện các dấu hiệu xâm phạm hoặc rò rỉ dữ liệu, cần có các biện pháp ngăn chặn kịp thời để hạn chế thiệt hại.
- Xử lý: Khi sự cố về dữ liệu cá nhân xảy ra, cần có các biện pháp khắc phục hậu quả, xử lý các vi phạm và thông báo cho các bên liên quan theo quy định của pháp luật.
Như vậy, hoạt động bảo vệ dữ liệu cá nhân là một quá trình toàn diện, bao gồm nhiều hoạt động khác nhau nhằm đảm bảo dữ liệu cá nhân được an toàn và không bị sử dụng trái phép.
8 nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân theo Nghị định 13
Theo Điều 3, Nghị định 13/2023/NĐ-CP của Chính phủ đã thiết lập 8 nguyên tắc cơ bản để bảo vệ dữ liệu cá nhân, nhằm đảm bảo quyền riêng tư và an toàn thông tin cho các cá nhân, trong đó cần tuân thủ các nguyên tắc về: tính pháp lý, tính minh bạch, mục đích rõ ràng, phù hợp và giới hạn, tính chính xác, tính bảo mật, thời gian lưu trữ và trách nhiệm giải trình.
Hãy cùng DPVN tìm hiểu chuyên sâu hơn về các nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Nguyên tắc tuân thủ pháp lý
Mọi hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân phải tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật hiện hành, bao gồm Nghị định 13, các luật liên quan và điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
Nguyên tắc này đặt nền tảng pháp lý cho mọi hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân, đảm bảo rằng việc thu thập, sử dụng và chia sẻ thông tin cá nhân phải được thực hiện trong khuôn khổ pháp luật.
Ví dụ: Doanh nghiệp không được phép thu thập thông tin về tình trạng sức khỏe của nhân viên nếu không có sự đồng ý rõ ràng hoặc quy định pháp luật cho phép.
Nguyên tắc minh bạch
Chủ thể dữ liệu có quyền được biết về các hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân của mình, trừ trường hợp luật có quy định khác.
Nguyên tắc này đảm bảo tính công khai, minh bạch trong việc xử lý dữ liệu cá nhân, cho phép chủ thể dữ liệu hiểu rõ về cách thức thông tin của họ được thu thập, sử dụng và chia sẻ.
Ví dụ: Khi thu thập dữ liệu khách hàng, doanh nghiệp cần thông báo rõ ràng về mục đích thu thập, phạm vi sử dụng và các bên thứ ba có thể nhận được dữ liệu.
Tìm hiểu thêm về Chủ thể dữ liệu cá nhân: Quyền hạn và trách nhiệm 2024
Nguyên tắc mục đích rõ ràng
Dữ liệu cá nhân chỉ được xử lý đúng với mục đích đã được công bố hoặc đăng ký trước đó.
Nguyên tắc này ngăn chặn việc sử dụng dữ liệu cá nhân cho các mục đích khác với mục đích ban đầu mà không có sự đồng ý của chủ thể dữ liệu.
Ví dụ: Nếu thu thập dữ liệu để gửi thông tin khuyến mãi, doanh nghiệp không được sử dụng dữ liệu đó để bán cho bên thứ ba mà không có sự đồng ý của khách hàng.
Nguyên tắc tính phù hợp và giới hạn
Dữ liệu cá nhân thu thập phải phù hợp và giới hạn trong phạm vi cần thiết để thực hiện mục đích xử lý. Dữ liệu cá nhân không được mua bán, trừ trường hợp pháp luật cho phép.
Nguyên tắc này đảm bảo rằng việc thu thập dữ liệu cá nhân chỉ giới hạn trong những thông tin cần thiết và liên quan đến mục đích xử lý, tránh việc thu thập quá mức hoặc sử dụng dữ liệu cho mục đích thương mại trái phép.
Ví dụ: Khi tuyển dụng, doanh nghiệp chỉ nên yêu cầu ứng viên cung cấp thông tin liên quan đến công việc, không nên thu thập thông tin về tôn giáo, chính trị,…
Nguyên tắc tính chính xác
Dữ liệu cá nhân phải được cập nhật và đảm bảo tính chính xác.
Nguyên tắc này yêu cầu các bên xử lý dữ liệu cá nhân phải có trách nhiệm đảm bảo tính chính xác và cập nhật của dữ liệu, tránh gây ảnh hưởng đến quyền lợi của chủ thể dữ liệu.
Ví dụ: Khi khách hàng thay đổi địa chỉ, doanh nghiệp cần cập nhật thông tin để đảm bảo việc gửi hàng hóa, thông báo không bị sai sót.
Nguyên tắc tính bảo mật
Dữ liệu cá nhân phải được bảo vệ bằng các biện pháp kỹ thuật và tổ chức phù hợp để ngăn chặn các nguy cơ mất mát, hư hỏng, truy cập trái phép hoặc sử dụng sai mục đích.
Nguyên tắc này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng các biện pháp bảo mật để đảm bảo an toàn cho dữ liệu cá nhân, tránh các rủi ro về an ninh thông tin.
Ví dụ: Doanh nghiệp cần mã hóa dữ liệu nhạy cảm, sử dụng tường lửa và các biện pháp bảo mật khác để bảo vệ hệ thống lưu trữ dữ liệu.
Nguyên tắc thời gian lưu trữ
Dữ liệu cá nhân chỉ được lưu trữ trong khoảng thời gian cần thiết để thực hiện mục đích xử lý, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
Nguyên tắc này nhằm hạn chế việc lưu trữ dữ liệu cá nhân quá lâu, giảm thiểu rủi ro về bảo mật và tôn trọng quyền kiểm soát thông tin của chủ thể dữ liệu.
Ví dụ: Sau khi kết thúc hợp đồng, doanh nghiệp cần xóa hoặc hủy bỏ dữ liệu cá nhân của khách hàng nếu không còn mục đích sử dụng hợp pháp.
Nguyên tắc trách nhiệm giải trình
Bên kiểm soát dữ liệu cá nhân phải có khả năng chứng minh rằng họ đã tuân thủ các nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Nguyên tắc này yêu cầu bên kiểm soát dữ liệu cá nhân phải có các biện pháp, quy trình cụ thể để chứng minh sự tuân thủ của mình đối với các nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân khi được yêu cầu.
Ví dụ: Doanh nghiệp cần lưu trữ các bằng chứng về sự đồng ý của khách hàng, các biện pháp bảo mật được áp dụng và các hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân để chứng minh sự tuân thủ.
Các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân gồm những gì?
Nghị định 13/2023/NĐ-CP không chỉ đưa ra các nguyên tắc xử lý dữ liệu cá nhân mà còn quy định cụ thể các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân, nhằm đảm bảo an toàn và ngăn chặn các hành vi xâm phạm đến quyền riêng tư của các chủ thể dữ liệu. Các biện pháp này được chia thành nhiều cấp độ và được thực hiện bởi nhiều chủ thể khác nhau, bao gồm cả các tổ chức, cá nhân liên quan đến xử lý dữ liệu cá nhân và các cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Cụ thể, Nghị định đề cập đến các biện pháp sau:
1. Biện pháp quản lý và kỹ thuật
Theo Điều 26, Nghị định 13 về bảo vệ dữ liệu cá nhân đây là những biện pháp cơ bản mà các tổ chức, cá nhân liên quan đến xử lý dữ liệu cá nhân phải thực hiện.
Biện pháp quản lý
- Xây dựng và ban hành các chính sách, quy trình nội bộ về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
- Phân công trách nhiệm cụ thể cho các cá nhân, bộ phận liên quan đến việc xử lý và bảo vệ dữ liệu cá nhân.
- Thực hiện các hoạt động đào tạo, nâng cao nhận thức về bảo vệ dữ liệu cá nhân cho nhân viên.
- Thực hiện kiểm tra, đánh giá định kỳ về việc tuân thủ các quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Biện pháp kỹ thuật
- Sử dụng các công nghệ và giải pháp bảo mật để bảo vệ dữ liệu cá nhân, chẳng hạn như mã hóa dữ liệu, tường lửa, hệ thống phát hiện xâm nhập, và các biện pháp kiểm soát truy cập.
- Thực hiện sao lưu và phục hồi dữ liệu định kỳ để phòng ngừa mất mát hoặc hư hỏng dữ liệu.
- Kiểm tra và cập nhật thường xuyên các hệ thống và phần mềm để vá các lỗ hổng bảo mật.
2. Biện pháp của cơ quan quản lý nhà nước
Cũng theo Điều 26 tại Nghị định này, các cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền sẽ ban hành các quy định, hướng dẫn cụ thể về bảo vệ dữ liệu cá nhân, cũng như thực hiện các hoạt động thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm.
Cơ quan nhà nước cũng có thể áp dụng các biện pháp điều tra, tố tụng để xử lý các hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
3. Bảo vệ dữ liệu cá nhân cơ bản và nhạy cảm
Tại Điều 27 và Điều 28, Nghị định 13 quy định các biện pháp bảo vệ riêng biệt cho từng loại dữ liệu cá nhân:
- Dữ liệu cá nhân cơ bản: Áp dụng các biện pháp quản lý, kỹ thuật và các biện pháp khác theo quy định chung.
- Dữ liệu cá nhân nhạy cảm: Ngoài các biện pháp trên, cần áp dụng các biện pháp bảo vệ nghiêm ngặt hơn, như chỉ định bộ phận và nhân sự phụ trách bảo vệ dữ liệu cá nhân, và thông báo cho chủ thể dữ liệu về việc xử lý dữ liệu nhạy cảm của họ.
4. Cơ quan chuyên trách và cổng thông tin
Tại Điều 29 có quy định, Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao (Bộ Công an) được chỉ định là cơ quan chuyên trách về bảo vệ dữ liệu cá nhân, có trách nhiệm hỗ trợ Bộ Công an thực hiện quản lý nhà nước về lĩnh vực này.
Cổng thông tin quốc gia về bảo vệ dữ liệu cá nhân được thiết lập để cung cấp thông tin, tiếp nhận thông báo vi phạm, cảnh báo về các nguy cơ xâm phạm dữ liệu cá nhân và thực hiện các hoạt động khác liên quan đến bảo vệ dữ liệu cá nhân.
5. Điều kiện bảo đảm hiệu quả
Để đảm bảo hiệu quả của các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân, Nghị định cũng quy định về các điều kiện cần thiết, bao gồm:
- Lực lượng bảo vệ dữ liệu cá nhân: Bao gồm lực lượng chuyên trách, bộ phận và nhân sự được chỉ định trong các tổ chức, và các cá nhân được huy động tham gia.
- Tuyên truyền, phổ biến kiến thức: Nâng cao nhận thức về bảo vệ dữ liệu cá nhân cho các tổ chức, cá nhân.
- Cơ sở vật chất: Đảm bảo cơ sở vật chất và điều kiện hoạt động cho cơ quan chuyên trách.
Nghị định 13/2023/NĐ-CP đã xây dựng một hệ thống các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân toàn diện và đa dạng, từ các biện pháp kỹ thuật, quản lý đến các biện pháp pháp lý và giáo dục. Việc thực hiện đầy đủ và hiệu quả các biện pháp này sẽ góp phần quan trọng vào việc bảo vệ quyền riêng tư của các cá nhân và thúc đẩy sự phát triển bền vững của xã hội số tại Việt Nam.
8 nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân theo Nghị định 13/2023/NĐ-CP đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quyền riêng tư và an toàn thông tin cho các cá nhân. Việc hiểu rõ và áp dụng các nguyên tắc này không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn giúp doanh nghiệp xây dựng lòng tin với khách hàng và đối tác, tạo nên một môi trường kinh doanh lành mạnh và bền vững.