Bảo vệ dữ liệu cá nhân là gì?

Bảo vệ dữ liệu cá nhân là gì? Các nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân

Bảo vệ dữ liệu cá nhân là gì và các nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân cốt lõi nào doanh nghiệp cần tuân thủ theo quy định pháp luật mới nhất? Tại DPVN, chúng tôi sẽ cung cấp định nghĩa bảo vệ dữ liệu cá nhân chính xác và phân tích sâu 8 nguyên tắc nền tảng, giúp doanh nghiệp của bạn xây dựng một khung tuân thủ vững chắc, an toàn và hiệu quả.

Bảo vệ dữ liệu cá nhân được định nghĩa chính thức như thế nào theo pháp luật?

Theo Khoản 5, Điều 2 Nghị định 13/2023/NĐ-CP, bảo vệ dữ liệu cá nhân là một hoạt động tổng thể bao gồm việc phòng ngừa, phát hiện, ngăn chặn và xử lý các hành vi vi phạm liên quan đến dữ liệu cá nhân theo quy định của pháp luật.

Định nghĩa này cho thấy một cách tiếp cận toàn diện, vượt ra khỏi phạm vi an ninh mạng đơn thuần. Bảo vệ dữ liệu cá nhân không chỉ là chống lại hacker, mà còn là việc xây dựng một hệ thống quy trình, chính sách và biện pháp kỹ thuật để đảm bảo thông tin cá nhân được xử lý một cách công bằng, minh bạch và có trách nhiệm trong suốt vòng đời của nó.

Về chuyên môn sâu, khái niệm này gắn liền với việc bảo vệ các quyền cơ bản của con người. Nó không chỉ bảo vệ dữ liệu như một tài sản, mà quan trọng hơn là bảo vệ quyền riêng tư, danh dự và an toàn của chủ thể dữ liệu cá nhân. Cách tiếp cận này được kế thừa và nhấn mạnh trong Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân số 91/2025/QH15, cho thấy sự hội nhập của pháp luật Việt Nam với các tiêu chuẩn quốc tế như GDPR của Châu Âu.

8 Nguyên tắc vàng về bảo vệ dữ liệu cá nhân mà mọi doanh nghiệp phải tuân thủ là gì?

Điều 3 Nghị định 13/2023/NĐ-CP đã đặt ra 8 nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân cốt lõi, đóng vai trò là kim chỉ nam cho mọi hoạt động xử lý dữ liệu. Đây là những yêu cầu bắt buộc mà mọi tổ chức, doanh nghiệp phải tuân thủ, bao gồm: Hợp pháp, Minh bạch, Giới hạn mục đích, Tối thiểu hóa dữ liệu, Chính xác, Bảo mật và Toàn vẹn, Giới hạn lưu trữ, và Trách nhiệm giải trình.

Việc thấu hiểu và áp dụng 8 nguyên tắc này vào thực tiễn là nền tảng của một chương trình bảo vệ dữ liệu cá nhân trong doanh nghiệp. Dưới đây, DPVN sẽ phân tích chi tiết từng nguyên tắc.

Nguyên tắc 1 – Hợp pháp: Doanh nghiệp cần làm gì để đảm bảo tính hợp pháp?

Mọi hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân đều phải có một cơ sở pháp lý vững chắc. Doanh nghiệp không thể tùy tiện thu thập và sử dụng dữ liệu. Cơ sở pháp lý phổ biến nhất là sự đồng ý của chủ thể dữ liệu, nhưng cũng có các trường hợp khác như để thực hiện hợp đồng hoặc tuân thủ nghĩa vụ theo luật định.

💡 Luật sư Nguyễn Lâm Sơn chia sẻ: “Một sai lầm phổ biến là nhiều doanh nghiệp cho rằng chỉ cần có sự đồng ý là đủ. Tuy nhiên, nếu sự đồng ý đó được thu thập một cách ép buộc hoặc mập mờ, nó sẽ không hợp lệ. Ví dụ, việc bắt buộc nhân viên phải đồng ý cho phép công ty sử dụng hình ảnh của họ cho mọi mục đích quảng cáo trong hợp đồng lao động có thể bị xem là không hợp pháp vì thiếu tính tự nguyện. Doanh nghiệp cần tuân thủ nguyên tắc tính hợp pháp bằng cách xác định đúng cơ sở pháp lý cho từng hoạt động.”

Nguyên tắc 2 – Minh bạch: Làm thế nào để thực hiện nghĩa vụ minh bạch?

Chủ thể dữ liệu phải được biết về hoạt động xử lý dữ liệu liên quan đến họ. Doanh nghiệp phải cung cấp thông tin một cách rõ ràng, dễ hiểu về việc họ thu thập dữ liệu gì, tại sao, xử lý như thế nào, lưu trữ trong bao lâu và chia sẻ cho ai.

Ví dụ thực tế: Một Chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân (hay Chính sách quyền riêng tư) được công khai trên website, viết bằng ngôn ngữ đơn giản, giải thích rõ các điểm trên chính là công cụ quan trọng nhất để thực hiện nguyên tắc này và đảm bảo quyền được biết của chủ thể dữ liệu.

Nguyên tắc 3 – Giới hạn mục đích: Doanh nghiệp cần xác định mục đích xử lý như thế nào cho đúng?

Dữ liệu cá nhân chỉ được thu thập cho các mục đích cụ thể, rõ ràng, hợp pháp và đã được xác định trước. Doanh nghiệp không được xử lý dữ liệu cho một mục đích mới không tương thích với mục đích ban đầu mà không có cơ sở pháp lý mới (thường là một sự đồng ý mới).

Ví dụ thực tế: Một công ty thu thập số điện thoại của khách hàng với mục đích xác nhận đơn hàng. Sau đó, công ty này sử dụng chính danh sách số điện thoại đó để thực hiện các cuộc gọi quảng cáo cho một sản phẩm hoàn toàn khác. Đây là hành vi vi phạm nguyên tắc giới hạn mục đích.

Nguyên tắc 4 – Tối thiểu hóa dữ liệu: Làm sao để chỉ thu thập dữ liệu cần thiết?

Doanh nghiệp chỉ nên thu thập và xử lý dữ liệu cá nhân ở mức độ đầy đủ, phù hợp và cần thiết cho mục đích đã xác định. Nguyên tắc này chống lại xu hướng thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt.

Ví dụ thực tế: Một ứng dụng đèn pin yêu cầu quyền truy cập vào danh bạ và vị trí của người dùng là một hành vi vi phạm trắng trợn nguyên tắc tối thiểu hóa dữ liệu, vì các thông tin này hoàn toàn không cần thiết cho chức năng của ứng dụng.

Nguyên tắc 5 – Chính xác: Doanh nghiệp có trách nhiệm gì trong việc đảm bảo dữ liệu chính xác?

Dữ liệu cá nhân phải chính xác và được cập nhật khi cần thiết. Doanh nghiệp phải thực hiện các biện pháp hợp lý để đảm bảo rằng các dữ liệu không chính xác sẽ được xóa hoặc sửa chữa kịp thời.

Ví dụ thực tế: Một công ty cho vay tài chính phải có quy trình để cho phép khách hàng cập nhật thông tin về thu nhập hoặc địa chỉ của họ, vì các thông tin này ảnh hưởng trực tiếp đến việc đánh giá rủi ro và các quyết định tín dụng.

Nguyên tắc 6 – Bảo mật và Toàn vẹn: Cần áp dụng những biện pháp bảo vệ nào?

Dữ liệu cá nhân phải được bảo vệ bằng các biện pháp kỹ thuật và tổ chức phù hợp để chống lại việc xử lý trái phép hoặc bất hợp pháp, cũng như chống lại sự mất mát, phá hủy hoặc hư hỏng do tai nạn.

Ví dụ thực tế: Việc một doanh nghiệp lưu trữ mật khẩu của khách hàng dưới dạng văn bản thuần (plain text) thay vì mã hóa là một vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc này.

Nguyên tắc 7 – Giới hạn lưu trữ: Dữ liệu được lưu trữ trong bao lâu là hợp lý?

Dữ liệu cá nhân chỉ nên được lưu trữ dưới hình thức cho phép nhận dạng chủ thể dữ liệu trong khoảng thời gian không lâu hơn mức cần thiết cho các mục đích xử lý.

Ví dụ thực tế: Một khách sạn lưu giữ bản sao CCCD của khách sau khi họ đã trả phòng và thanh toán xong. Nếu không có quy định pháp luật nào khác yêu cầu, việc tiếp tục lưu trữ vô thời hạn là vi phạm nguyên tắc này. Tìm hiểu thêm về thời gian lưu trữ dữ liệu cá nhân của người lao động.

Nguyên tắc 8 – Trách nhiệm giải trình: Làm thế nào để doanh nghiệp chứng minh sự tuân thủ?

Bên Kiểm soát và Bên Xử lý dữ liệu không chỉ phải tuân thủ các nguyên tắc trên mà còn phải có khả năng chứng minh được sự tuân thủ đó. Đây là một sự thay đổi tư duy lớn, đòi hỏi cách tiếp cận chủ động.

Ví dụ thực tế: Việc lập và nộp Hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân, xây dựng chính sách bảo vệ dữ liệu, lưu trữ các bằng chứng về sự đồng ý, và có nhật ký xử lý dữ liệu chính là những hành động để thực thi nguyên tắc trách nhiệm giải trình.

DPVN: Đồng Hành Cùng Doanh Nghiệp Áp Dụng Các Nguyên Tắc Bảo Vệ Dữ Liệu

Việc áp dụng 8 nguyên tắc này vào thực tiễn đòi hỏi sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa kiến thức pháp lý, quy trình quản trị và giải pháp công nghệ.

Đội ngũ chuyên gia của DPVN, với sự dẫn dắt của Luật sư Nguyễn Lâm Sơn, sẵn sàng tư vấn và xây dựng cho doanh nghiệp của bạn một chương trình tuân thủ toàn diện, bám sát các nguyên tắc cốt lõi của pháp luật. Hãy tìm hiểu thêm tại website baovedlcn.vn hoặc liên hệ trực tiếp:

Hotline: 0982976486

Email: lamson@baovedlcn.vn

Địa chỉ: Tầng 6 Tòa Star Tower, Phố Trương Công Giai, Phường Yên Hòa, Thành Phố Hà Nội

Câu hỏi thường gặp về bảo vệ dữ liệu cá nhân và các nguyên tắc

1. Bảo vệ dữ liệu cá nhân có giống với an toàn thông tin không?

Không. An toàn thông tin là một phần quan trọng của bảo vệ dữ liệu cá nhân, tập trung vào việc bảo vệ dữ liệu khỏi các truy cập trái phép (nguyên tắc bảo mật và toàn vẹn). Tuy nhiên, bảo vệ dữ liệu cá nhân có phạm vi rộng hơn nhiều, bao gồm cả các khía cạnh pháp lý và đạo đức như tính hợp pháp, minh bạch, và công bằng trong xử lý dữ liệu.

2. Nếu công ty của tôi là một startup nhỏ, tôi có phải tuân thủ cả 8 nguyên tắc này không?

Có. Các nguyên tắc này áp dụng cho mọi tổ chức, cá nhân xử lý dữ liệu cá nhân, không phân biệt quy mô. Tuy nhiên, cách thức bạn áp dụng các biện pháp để tuân thủ có thể được điều chỉnh cho phù hợp với quy mô và mức độ rủi ro của mình. Ví dụ, một startup không cần một hệ thống bảo mật phức tạp như một ngân hàng lớn, nhưng vẫn phải có các biện pháp bảo vệ cơ bản.

3. Nguyên tắc nào được xem là khó tuân thủ nhất đối với doanh nghiệp?

Dựa trên kinh nghiệm quốc tế, nguyên tắc “Giới hạn mục đích” và “Trách nhiệm giải trình” thường là thách thức lớn nhất. Nhiều doanh nghiệp có thói quen thu thập dữ liệu mà chưa xác định rõ mục đích, hoặc gặp khó khăn trong việc xây dựng và duy trì các hồ sơ, tài liệu để chứng minh sự tuân thủ của mình.

4. Vi phạm các nguyên tắc này có thể dẫn đến hậu quả pháp lý gì?

Vi phạm các nguyên tắc cơ bản có thể dẫn đến các chế tài nghiêm khắc, bao gồm xử phạt vi phạm hành chính (với mức phạt có thể dựa trên doanh thu theo Luật 91/2025/QH15), trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho chủ thể dữ liệu, và có thể cả truy cứu trách nhiệm hình sự trong các trường hợp nghiêm trọng.

5. Đâu là bước đầu tiên để một doanh nghiệp bắt đầu tuân thủ các nguyên tắc này?

Bước đầu tiên và quan trọng nhất là thực hiện một cuộc rà soát hoặc kiểm toán dữ liệu (Data Audit/Mapping). Doanh nghiệp cần biết mình đang có những dữ liệu gì, chúng ở đâu, và đang được sử dụng như thế nào. Đây là cơ sở để có thể áp dụng tất cả các nguyên tắc còn lại một cách hiệu quả.

Nguồn tham khảo:

  1. Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân: https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Cong-nghe-thong-tin/Nghi-dinh-13-2023-ND-CP-bao-ve-du-lieu-ca-nhan-562955.aspx
  2. Cổng thông tin quốc gia về bảo vệ dữ liệu cá nhân: https://baovedlcn.gov.vn
  3. Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân số 91/2025/QH15: https://thuvienphapluat.vn/
  4. Principles of the GDPR – Information Commissioner’s Office (UK): https://ico.org.uk/for-organisations/guide-to-data-protection/guide-to-the-general-data-protection-regulation-gdpr/principles/
  5. OECD Privacy Principles: https://www.oecd.org/sti/ieconomy/oecd_privacy_framework.pdf
Liên hệ với DPVN để được tư vấn miễn phí