5 nhóm biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân theo Nghị định 13

5 nhóm biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân theo Nghị định 13

Việc áp dụng các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân là rất cần thiết để đảm bảo an toàn thông tin cho cả doanh nghiệp và khách hàng. Nghị định 13/2023/NĐ-CP của Chính phủ về bảo vệ dữ liệu cá nhân đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ dữ liệu cá nhân, đặc biệt trong bối cảnh các doanh nghiệp thường xuyên thu thập và xử lý dữ liệu cá nhân của khách hàng và người lao động.

Bài viết này DPVN sẽ tập trung tìm hiểu 5 nhóm biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân được quy định trong các văn bản pháp luật, đồng thời đưa ra những khuyến nghị nhằm giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống bảo vệ dữ liệu cá nhân an toàn và hiệu quả.

Quy định pháp luật về biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân

Quy định pháp luật về biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân
Quy định pháp luật về biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân

Theo Khoản 2, Điều 26, Nghị định 13/2023/NĐ-CP quy định các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân, bao gồm:

2. Các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân, bao gồm:

a) Biện pháp quản lý do tổ chức, cá nhân có liên quan tới xử lý dữ liệu cá nhân thực hiện;

b) Biện pháp kỹ thuật do tổ chức, cá nhân có liên quan tới xử lý dữ liệu cá nhân thực hiện;

c) Biện pháp do cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền thực hiện theo quy định của Nghị định này và pháp luật có liên quan;

d) Biện pháp điều tra, tố tụng do cơ quan nhà nước có thẩm quyền thực hiện;

đ) Các biện pháp khác theo quy định của pháp luật.

Ngoài các biện pháp trên, Nghị định 13/2023/NĐ-CP còn có các quy định khác liên quan đến bảo vệ dữ liệu cá nhân, góp phần vào việc bảo vệ dữ liệu cá nhân một cách toàn diện.

Loại quy định Điều khoản chi tiết
Các điều khoản về xử lý dữ liệu cá nhân
  • Điều 11: Sự đồng ý của chủ thể dữ liệu.
  • Điều 12: Rút lại sự đồng ý.
  • Điều 13: Thông báo xử lý dữ liệu cá nhân.
  • Điều 14: Cung cấp dữ liệu cá nhân.
  • Điều 15: Chỉnh sửa dữ liệu cá nhân.
  • Điều 16: Lưu trữ, xóa, hủy dữ liệu cá nhân.
  • Điều 17: Xử lý dữ liệu cá nhân trong trường hợp không cần sự đồng ý của chủ thể dữ liệu.
  • Điều 18: Xử lý dữ liệu cá nhân thu được từ hoạt động ghi âm, ghi hình tại nơi công cộng.
  • Điều 19: Xử lý dữ liệu cá nhân của người bị tuyên bố mất tích, đã chết.
  • Điều 20: Xử lý dữ liệu cá nhân của trẻ em.
  • Điều 21: Bảo vệ dữ liệu cá nhân trong kinh doanh dịch vụ tiếp thị, giới thiệu sản phẩm quảng cáo.
  • Điều 22: Thu thập, chuyển giao, mua, bán trái phép dữ liệu cá nhân.
Các điều khoản về trách nhiệm các bên
  • Điều 38: Trách nhiệm của bên kiểm soát dữ liệu cá nhân.
  • Điều 39: Trách nhiệm của bên xử lý dữ liệu cá nhân.
  • Điều 40: Trách nhiệm của bên kiểm soát và xử lý dữ liệu.
  • Điều 41: Trách nhiệm của bên thứ ba.
  • Điều 42: Trách nhiệm của tổ chức, cá nhân có liên quan.
Các quy định khác
  • Điều 5: Quản lý nhà nước về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Điều 7: Hợp tác quốc tế về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Điều 8: Hành vi bị nghiêm cấm.
  • Điều 23: Thông báo vi phạm quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Điều 24: Đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân.
  • Điều 25: Chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài.
  • Điều 30: Điều kiện bảo đảm hoạt động bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Điều 31: Kinh phí bảo đảm hoạt động bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Điều 32: Trách nhiệm của Bộ Công an.
  • Điều 33: Trách nhiệm của Bộ Thông tin và Truyền thông.
  • Điều 34: Trách nhiệm của Bộ Quốc phòng.
  • Điều 35: Trách nhiệm của Bộ Khoa học và Công nghệ.
  • Điều 36: Trách nhiệm của bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ.
  • Điều 37: Trách nhiệm của Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.
  • Điều 43: Hiệu lực thi hành.
  • Điều 44: Trách nhiệm thi hành.

Các quy định tại các điều khoản trên góp phần tạo nên một bộ khung pháp lý chặt chẽ trong việc bảo vệ dữ liệu cá nhân hiện nay.

Quý khách hàng có thể tham khảo nội dung tóm tắt Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân

5 nhóm biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân theo Nghị định 13

5 nhóm biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân theo Nghị định 13
5 nhóm biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân theo Nghị định 13

Biện pháp quản lý của tổ chức, cá nhân liên quan đến xử lý dữ liệu cá nhân

Tại Điều 27 của Nghị định 13/2023/NĐ-CP quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân cơ bản, trong đó có các biện pháp quản lý sau đây:

1. Xây dựng, ban hành các quy định nội bộ về bảo vệ dữ liệu cá nhân

Doanh nghiệp cần xây dựng và ban hành các quy định, quy trình nội bộ về bảo vệ dữ liệu cá nhân của mình. Các quy định này cần nêu rõ các nội dung sau:

  • Mục đích và phạm vi thu thập dữ liệu cá nhân
  • Phương thức thu thập và xử lý dữ liệu cá nhân
  • Thời gian lưu trữ dữ liệu cá nhân
  • Biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân
  • Quyền của chủ thể dữ liệu cá nhân
  • Trách nhiệm của người sử dụng lao động
  • Chế tài xử lý các hành vi vi phạm

    Ví dụ: Công ty A xây dựng và ban hành quy chế về bảo vệ dữ liệu cá nhân, trong đó quy định rõ các quy trình, thủ tục liên quan đến việc thu thập, xử lý, lưu trữ và chia sẻ dữ liệu cá nhân của khách hàng và nhân viên.

2. Chỉ định bộ phận hoặc người phụ trách bảo vệ dữ liệu cá nhân

Doanh nghiệp cần chỉ định một bộ phận hoặc người phụ trách công tác bảo vệ dữ liệu cá nhân. Bộ phận hoặc người này sẽ có trách nhiệm:

  • Giám sát việc thực hiện các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong doanh nghiệp.
  • Tiếp nhận và xử lý các yêu cầu của khách hàng và nhân viên liên quan đến dữ liệu cá nhân của họ.
  • Tổ chức các buổi đào tạo, tập huấn về bảo vệ dữ liệu cá nhân cho nhân viên.
  • Đánh giá tác động của việc xử lý dữ liệu cá nhân.
  • Báo cáo định kỳ cho ban giám đốc về tình hình bảo vệ dữ liệu cá nhân.

    Ví dụ: Công ty B chỉ định một nhân viên chuyên trách về bảo vệ dữ liệu cá nhân, có nhiệm vụ giám sát việc thực hiện các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong công ty, tiếp nhận và xử lý các yêu cầu của khách hàng và nhân viên liên quan đến dữ liệu cá nhân của họ.

3. Tổ chức các buổi đào tạo, tập huấn về bảo vệ dữ liệu cá nhân cho nhân viên

Doanh nghiệp cần tổ chức các buổi đào tạo, tập huấn về bảo vệ dữ liệu cá nhân cho nhân viên để nâng cao nhận thức và trách nhiệm của họ trong việc bảo vệ dữ liệu cá nhân của khách hàng và của chính họ.

Ví dụ: Công ty C tổ chức các buổi đào tạo về bảo vệ dữ liệu cá nhân cho nhân viên, trong đó cung cấp thông tin về các quy định của pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân, các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân, và các nguy cơ mất an toàn dữ liệu cá nhân.

4. Thực hiện các biện pháp kiểm tra, giám sát việc tuân thủ quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân

Doanh nghiệp cần thực hiện các biện pháp kiểm tra, giám sát việc tuân thủ quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân của nhân viên và các bộ phận liên quan. Việc kiểm tra, giám sát này có thể được thực hiện định kỳ hoặc đột xuất.

Ví dụ: Công ty D thực hiện kiểm tra định kỳ việc tuân thủ quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân của nhân viên bằng cách kiểm tra nhật ký truy cập hệ thống, kiểm tra việc mã hóa dữ liệu, và phỏng vấn nhân viên về kiến thức và thực hành bảo vệ dữ liệu cá nhân.

5. Thực hiện đánh giá tác động bảo vệ dữ liệu cá nhân

Doanh nghiệp cần thực hiện đánh giá tác động bảo vệ dữ liệu cá nhân đối với các hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân có nguy cơ cao. Đánh giá tác động giúp doanh nghiệp xác định và đánh giá các rủi ro liên quan đến việc xử lý dữ liệu cá nhân, từ đó đưa ra các biện pháp giảm thiểu rủi ro.

Ví dụ: Công ty E thực hiện đánh giá tác động bảo vệ dữ liệu cá nhân trước khi triển khai một hệ thống mới để thu thập và xử lý dữ liệu cá nhân của khách hàng. Đánh giá tác động giúp công ty xác định được các rủi ro tiềm ẩn và đưa ra các biện pháp phòng ngừa.

6. Lưu trữ nhật ký hệ thống

Doanh nghiệp cần lưu trữ nhật ký hệ thống để ghi lại các hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân. Nhật ký hệ thống giúp doanh nghiệp theo dõi và kiểm soát việc truy cập, sử dụng và chia sẻ dữ liệu cá nhân, đồng thời phục vụ công tác điều tra, xử lý khi có sự cố xảy ra.

7. Vai trò, tầm quan trọng, ưu điểm và nhược điểm của biện pháp quản lý

  • Vai trò của thiết lập biện pháp quản lý để tạo khung pháp lý và quy trình nội bộ để bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Giúp doanh nghiệp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro liên quan đến vi phạm dữ liệu cá nhân, tạo dựng niềm tin với khách hàng và đối tác, nâng cao hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp.
  • Ưu điểm: Dễ dàng triển khai và áp dụng, chi phí thấp, tính linh hoạt cao, có thể điều chỉnh phù hợp với từng doanh nghiệp.
  • Nhược điểm: Khó đo lường hiệu quả, phụ thuộc vào ý thức tự giác của nhân viên, có thể không đủ để đối phó với các cuộc tấn công mạng tinh vi.

Lưu ý: Các ví dụ trên chỉ mang tính chất minh họa, doanh nghiệp cần căn cứ vào quy mô, lĩnh vực hoạt động và loại dữ liệu cá nhân mà mình xử lý để xây dựng và áp dụng các biện pháp quản lý phù hợp.

Biện pháp kỹ thuật của tổ chức, cá nhân liên quan đến xử lý dữ liệu cá nhân

Nghị định 13/2023/NĐ-CP không quy định cụ thể biện pháp kỹ thuật nào mà chỉ nêu chung là biện pháp kỹ thuật nằm trong các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân. Tuy nhiên, căn cứ các quy định của Nghị định, doanh nghiệp có thể suy ra một số biện pháp kỹ thuật để áp dụng, bao gồm:

Mã hóa dữ liệu:

  • Mã hóa là một trong những biện pháp kỹ thuật phổ biến và hiệu quả để bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Mã hóa dữ liệu là quá trình chuyển đổi dữ liệu cá nhân từ dạng đọc hiểu được sang dạng không đọc hiểu được bằng các thuật toán và khóa mã hóa. Nếu không có khóa giải mã, dữ liệu cá nhân sẽ trở nên vô nghĩa, không thể đọc được.

    Ví dụ: Một doanh nghiệp mã hóa thông tin thẻ tín dụng của khách hàng khi lưu trữ và truyền tải trên mạng. Khi đó, nếu hacker có đánh cắp được thông tin thẻ tín dụng cũng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã.

Sử dụng tường lửa:

  • Tường lửa là một trong những biện pháp kỹ thuật quan trọng để bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Tường lửa là một hệ thống an ninh mạng kiểm soát luồng dữ liệu giữa mạng nội bộ của doanh nghiệp và mạng internet. Tường lửa có thể ngăn chặn các truy cập trái phép từ bên ngoài vào hệ thống mạng của doanh nghiệp, giúp bảo vệ dữ liệu cá nhân của khách hàng và người lao động.

    Ví dụ: Một doanh nghiệp sử dụng tường lửa để ngăn chặn hacker truy cập vào hệ thống máy chủ chứa dữ liệu cá nhân của khách hàng.

Cài đặt phần mềm diệt virus:

  • Phần mềm diệt virus là một trong những biện pháp kỹ thuật quan trọng để bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Phần mềm diệt virus giúp phát hiện và loại bỏ các phần mềm độc hại như virus, mã độc tống tiền, phần mềm gián điệp,… Các phần mềm độc hại này có thể xâm nhập vào hệ thống của doanh nghiệp qua nhiều cách như email, USB, các trang web độc hại,… và gây ra nhiều thiệt hại như đánh cắp dữ liệu cá nhân, làm hỏng hệ thống, gián đoạn hoạt động kinh doanh.

    Ví dụ: Một doanh nghiệp sử dụng phần mềm diệt virus để quét và loại bỏ các phần mềm độc hại có trong email của nhân viên, giúp ngăn chặn việc lây lan mã độc vào hệ thống mạng của doanh nghiệp.

Sao lưu dữ liệu định kỳ:

  • Sao lưu dữ liệu định kỳ là một trong những biện pháp kỹ thuật quan trọng để bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Sao lưu dữ liệu định kỳ là việc tạo ra các bản sao của dữ liệu và lưu trữ chúng ở một vị trí khác, phòng trường hợp dữ liệu gốc bị mất hoặc hư hỏng. Việc sao lưu dữ liệu định kỳ giúp doanh nghiệp đảm bảo tính liên tục của hoạt động kinh doanh và bảo vệ dữ liệu cá nhân của khách hàng và người lao động.

    Ví dụ: Một doanh nghiệp thực hiện sao lưu dữ liệu khách hàng hàng ngày và lưu trữ các bản sao này trên đám mây. Khi hệ thống máy chủ của doanh nghiệp bị hỏng, họ có thể khôi phục lại dữ liệu từ bản sao lưu trên đám mây.

Kiểm soát truy cập:

  • Kiểm soát truy cập là một trong những biện pháp kỹ thuật quan trọng để bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Kiểm soát truy cập là việc giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu cá nhân của khách hàng và người lao động, chỉ cho phép những người có thẩm quyền được truy cập và sử dụng dữ liệu này.

    Ví dụ: Một doanh nghiệp chỉ cho phép nhân viên phòng nhân sự được truy cập vào dữ liệu cá nhân của người lao động, và chỉ cho phép nhân viên phòng kinh doanh được truy cập vào dữ liệu cá nhân của khách hàng.

Giám sát và phát hiện tấn công:

  • Giám sát và phát hiện tấn công là một trong những biện pháp kỹ thuật quan trọng để bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Các doanh nghiệp cần có hệ thống giám sát an ninh mạng để phát hiện các hoạt động bất thường và các cuộc tấn công mạng. Khi phát hiện ra các cuộc tấn công, doanh nghiệp cần có biện pháp xử lý kịp thời để ngăn chặn thiệt hại và bảo vệ dữ liệu cá nhân của khách hàng và người lao động.
    Ví dụ: Một doanh nghiệp sử dụng hệ thống giám sát an ninh mạng để phát hiện các truy cập trái phép vào hệ thống mạng của mình. Khi phát hiện ra một truy cập trái phép, hệ thống sẽ cảnh báo cho quản trị viên hệ thống để có biện pháp xử lý.

Theo Khoản 4, Điều 27 của Nghị định 13/2023/NĐ-CP quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân cơ bản, trong đó có nêu doanh nghiệp phải kiểm tra an ninh mạng đối với hệ thống và phương tiện, thiết bị phục vụ xử lý dữ liệu cá nhân trước khi xử lý, xóa không thể khôi phục được hoặc hủy các thiết bị chứa dữ liệu cá nhân.

Điều 28 của Nghị định 13/2023/NĐ-CP quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân nhạy cảm, hướng dẫn các doanh nghiệp phải áp dụng các biện pháp bảo vệ đặc biệt, nghiêm ngặt hơn so với dữ liệu cá nhân thông thường. Tuy nhiên, Nghị định không nêu cụ thể biện pháp kỹ thuật nào mà doanh nghiệp có thể áp dụng để bảo vệ dữ liệu cá nhân nhạy cảm. Doanh nghiệp có thể tham khảo áp dụng các biện pháp kỹ thuật tương tự như đối với dữ liệu cá nhân cơ bản nhưng với mức độ bảo mật cao hơn.

Vai trò, tầm quan trọng, ưu điểm, nhược điểm của biện pháp kỹ thuật:

  • Vai trò: Bảo vệ dữ liệu cá nhân khỏi các cuộc tấn công mạng, xâm nhập trái phép, mất mát hoặc hư hỏng.
    Đảm bảo tính bảo mật, toàn vẹn và sẵn sàng của dữ liệu cá nhân.
  • Tầm quan trọng:
    • Giúp doanh nghiệp ngăn chặn và phát hiện sớm các nguy cơ về an ninh thông tin.
    • Giảm thiểu thiệt hại do các cuộc tấn công mạng gây ra.
    • Bảo vệ tài sản trí tuệ và bí mật kinh doanh của doanh nghiệp.
    • Tăng cường niềm tin của khách hàng và đối tác.
  • Ưu điểm:
    • Hiệu quả cao trong việc ngăn chặn và phát hiện các cuộc tấn công mạng.
    • Có thể tự động hóa nhiều quy trình bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Nhược điểm:
    • Chi phí đầu tư cao.
    • Yêu cầu kiến thức và kỹ năng chuyên môn về an toàn thông tin.

Biện pháp đảm bảo an toàn thông tin dữ liệu cá nhân

Theo Điều 38 Nghị định 13/2023/NĐ-CP – Trách nhiệm của bên kiểm soát dữ liệu cá nhân có đề cập đến biện pháp an toàn thông tin như sau:

“Thực hiện các biện pháp tổ chức và kỹ thuật cùng các biện pháp an toàn, bảo mật phù hợp để chứng minh các hoạt động xử lý dữ liệu đã được thực hiện theo quy định của pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân, rà soát và cập nhật các biện pháp này khi cần thiết.”

Tuy nhiên, Nghị định không quy định cụ thể biện pháp an toàn thông tin nào. Căn cứ quy định này, doanh nghiệp có thể tham khảo một số biện pháp an toàn thông tin sau đây để bảo vệ dữ liệu cá nhân:

1. Xây dựng và thực hiện chính sách an toàn thông tin

Chính sách an toàn thông tin là một văn bản quy định các nguyên tắc, quy trình, và biện pháp bảo vệ thông tin trong doanh nghiệp. Chính sách này cần được xây dựng dựa trên các quy định của pháp luật và các tiêu chuẩn an toàn thông tin quốc tế.

Ví dụ: Chính sách an toàn thông tin có thể quy định về việc phân loại thông tin, quản lý truy cập thông tin, sử dụng mật khẩu, sao lưu dữ liệu, và xử lý sự cố an toàn thông tin.

2. Phân quyền truy cập thông tin

Doanh nghiệp cần phân quyền truy cập thông tin dựa trên chức năng và nhiệm vụ của từng người. Chỉ những người có thẩm quyền mới được phép truy cập vào dữ liệu cá nhân.

Ví dụ: Nhân viên phòng nhân sự chỉ được phép truy cập vào dữ liệu cá nhân của nhân viên, trong khi nhân viên phòng kế toán chỉ được phép truy cập vào dữ liệu cá nhân của khách hàng.

3. Kiểm soát truy cập vào hệ thống thông tin

Doanh nghiệp cần kiểm soát chặt chẽ việc truy cập vào hệ thống thông tin của mình. Điều này bao gồm việc sử dụng mật khẩu mạnh, xác thực đa yếu tố, và giới hạn số lần đăng nhập sai.

Ví dụ: Doanh nghiệp yêu cầu nhân viên sử dụng mật khẩu có độ dài tối thiểu 8 ký tự, bao gồm cả chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể yêu cầu nhân viên sử dụng xác thực hai yếu tố để tăng cường tính bảo mật.

4. Giám sát và phát hiện các hoạt động bất thường

Doanh nghiệp cần thường xuyên giám sát hệ thống thông tin của mình để phát hiện các hoạt động bất thường có thể là dấu hiệu của một cuộc tấn công mạng.

Ví dụ: Doanh nghiệp sử dụng phần mềm giám sát để theo dõi lưu lượng truy cập mạng, phát hiện các truy cập trái phép, và cảnh báo cho quản trị viên hệ thống khi có dấu hiệu bất thường.

5. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa và ứng phó sự cố an toàn thông tin

Doanh nghiệp cần có kế hoạch ứng phó sự cố an toàn thông tin để có thể xử lý kịp thời các sự cố xảy ra, giảm thiểu thiệt hại và khôi phục hoạt động bình thường của hệ thống.

Ví dụ: Doanh nghiệp có thể xây dựng quy trình ứng phó sự cố an toàn thông tin, trong đó quy định các bước cần thực hiện khi xảy ra sự cố, các bộ phận, cá nhân chịu trách nhiệm xử lý sự cố, và các biện pháp khắc phục hậu quả.

6. Vai trò và tầm quan trọng của biện pháp an toàn thông tin

Các biện pháp an toàn thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ dữ liệu cá nhân của khách hàng và người lao động. Việc áp dụng các biện pháp này giúp doanh nghiệp:

  • Đảm bảo tính bảo mật, toàn vẹn và sẵn sàng của thông tin.
  • Ngăn chặn các hành vi xâm phạm dữ liệu cá nhân trái phép.
  • Giảm thiểu rủi ro và thiệt hại do các cuộc tấn công mạng gây ra.
  • Tăng cường niềm tin của khách hàng và đối tác.
  • Tuân thủ các quy định của pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân.

Biện pháp do cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền thực hiện

Nghị định 13/2023/NĐ-CP quy định rõ về trách nhiệm quản lý nhà nước về bảo vệ dữ liệu cá nhân thuộc về Chính phủ (Điều 5). Cụ thể, Bộ Công an là cơ quan chủ trì, phối hợp với các bộ, ngành khác để thực hiện nhiệm vụ này (Điều 32). Các biện pháp do cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền thực hiện bao gồm:

1. Thanh tra, kiểm tra

Bộ Công an có quyền thanh tra, kiểm tra việc tuân thủ pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân của các tổ chức, cá nhân.

Ví dụ: Bộ Công an kiểm tra việc một công ty công nghệ có thực hiện đúng quy định về bảo mật thông tin khách hàng hay không.

2. Xử phạt vi phạm

Bộ Công an có quyền xử phạt vi phạm hành chính đối với các hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân.

Ví dụ: Một công ty để lộ thông tin cá nhân của khách hàng do không có biện pháp bảo mật phù hợp sẽ bị xử phạt hành chính theo quy định.

3. Hỗ trợ, hướng dẫn

Bộ Công an có trách nhiệm hướng dẫn, hỗ trợ các tổ chức, cá nhân trong việc thực hiện các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân.

Ví dụ: Bộ Công an tổ chức các buổi tập huấn, hướng dẫn cho các doanh nghiệp về cách thức bảo vệ dữ liệu cá nhân của khách hàng và người lao động.

4. Vai trò của các biện pháp do cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền thực hiện

Biện pháp này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính tuân thủ pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân.

Các cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền sẽ giám sát, kiểm tra việc thực hiện các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân của các tổ chức, cá nhân, từ đó phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi vi phạm.

Đồng thời, các cơ quan này cũng có trách nhiệm hướng dẫn, hỗ trợ các tổ chức, cá nhân trong việc áp dụng các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân một cách hiệu quả.

5. Tầm quan trọng của các biện pháp do cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền thực hiện

Các biện pháp này giúp bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của chủ thể dữ liệu cá nhân, ngăn chặn việc lạm dụng, xâm phạm dữ liệu cá nhân.

Đồng thời, nó cũng góp phần xây dựng một môi trường kinh doanh lành mạnh, minh bạch, tạo niềm tin cho người tiêu dùng và các đối tác kinh doanh.

Biện pháp điều tra tố tụng của cơ quan nhà nước có thẩm quyền

Biện pháp điều tra, tố tụng được hiểu là các biện pháp được thực hiện bởi các cơ quan nhà nước có thẩm quyền nhằm điều tra, làm rõ hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân và xử lý người vi phạm theo quy định của pháp luật.

Căn cứ pháp lý

  • Điều 26 Nghị định 13/2023/NĐ-CP, các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân, bao gồm biện pháp điều tra, tố tụng do cơ quan nhà nước có thẩm quyền thực hiện.
  • Dự thảo Nghị định quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh mạng: Quy định chi tiết các hành vi vi phạm pháp luật về dữ liệu cá nhân và các hình thức xử phạt tương ứng.

Nội dung biện pháp điều tra, tố tụng:

  • Cơ quan chức năng sẽ tiến hành điều tra khi có dấu hiệu vi phạm pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân. Quá trình điều tra có thể bao gồm việc thu thập chứng cứ, lấy lời khai nhân chứng, khám xét nơi cất giấu dữ liệu cá nhân,…
  • Tùy vào tính chất và mức độ vi phạm, người vi phạm có thể bị xử lý hành chính hoặc hình sự.
    • Xử lý hành chính: Phạt tiền, cảnh cáo, tước quyền sử dụng giấy phép, đình chỉ hoạt động,…
    • Xử lý hình sự: Khởi tố, truy tố, xét xử và thi hành án đối với các tội phạm về xâm phạm dữ liệu cá nhân.

Vai trò của biện pháp điều tra, tố tụng

  • Răn đe, phòng ngừa: Biện pháp điều tra, tố tụng có tác dụng răn đe, phòng ngừa các hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Bảo vệ quyền và lợi ích: Góp phần bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của chủ thể dữ liệu cá nhân, đảm bảo an toàn cho dữ liệu cá nhân.
  • Xử lý vi phạm: Điều tra, làm rõ và xử lý nghiêm minh các hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Nâng cao nhận thức: Thông qua việc điều tra và xử lý các vụ việc vi phạm, biện pháp này góp phần nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ dữ liệu cá nhân.

Tầm quan trọng của biện pháp điều tra, tố tụng

Biện pháp này là công cụ quan trọng để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của chủ thể dữ liệu cá nhân.
Đồng thời, nó cũng góp phần đảm bảo an ninh trật tự xã hội, an ninh quốc gia, ổn định và phát triển kinh tế – xã hội.

Ví dụ: Một nhân viên công ty A đã sao chép và bán dữ liệu cá nhân của khách hàng cho một bên thứ ba. Hành vi này bị phát hiện và cơ quan công an đã vào cuộc điều tra, thu thập chứng cứ. Sau khi có đủ căn cứ, cơ quan công an đã khởi tố vụ án hình sự và truy tố nhân viên này về tội “Chiếm đoạt, thu thập, tàng trữ, công khai hóa trái phép thông tin về tài khoản số của người khác” theo quy định tại Điều 289 Bộ luật Hình sự năm 2015.

Biện pháp chung để bảo vệ dữ liệu cá nhân

Biện pháp chung để bảo vệ dữ liệu cá nhân
Biện pháp chung để bảo vệ dữ liệu cá nhân

Để bảo vệ dữ liệu cá nhân một cách toàn diện, doanh nghiệp cần áp dụng đồng bộ cả 5 nhóm biện pháp nêu trên.

Kết hợp biện pháp quản lý và biện pháp kỹ thuật:

Doanh nghiệp cần xây dựng và ban hành các quy định nội bộ về bảo vệ dữ liệu cá nhân, đồng thời triển khai các biện pháp kỹ thuật để đảm bảo an toàn cho dữ liệu cá nhân.

Ví dụ, doanh nghiệp có thể quy định về việc phân quyền truy cập dữ liệu cá nhân và sử dụng các phần mềm mã hóa để bảo vệ dữ liệu.

Kết hợp biện pháp quản lý và biện pháp an toàn thông tin:

Doanh nghiệp cần xây dựng chính sách an toàn thông tin và đào tạo nhân viên về bảo vệ dữ liệu cá nhân. Đồng thời, doanh nghiệp cần thực hiện các biện pháp kiểm tra, giám sát việc tuân thủ chính sách an toàn thông tin.

Kết hợp biện pháp kỹ thuật và biện pháp an toàn thông tin:

Doanh nghiệp cần sử dụng các biện pháp kỹ thuật để bảo vệ hệ thống thông tin, đồng thời áp dụng các biện pháp an toàn thông tin để bảo vệ dữ liệu cá nhân trong quá trình xử lý.

Ví dụ: Doanh nghiệp có thể sử dụng tường lửa để bảo vệ hệ thống mạng và mã hóa dữ liệu cá nhân trước khi lưu trữ.

Phối hợp với cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền:

Doanh nghiệp cần chủ động phối hợp với cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền trong việc bảo vệ dữ liệu cá nhân, chẳng hạn như báo cáo các vụ việc vi phạm dữ liệu cá nhân, tham gia các khóa đào tạo về bảo vệ dữ liệu cá nhân do cơ quan nhà nước tổ chức.

Chủ động thực hiện các biện pháp tự bảo vệ:

Doanh nghiệp cần chủ động thực hiện các biện pháp tự bảo vệ dữ liệu cá nhân, chẳng hạn như thường xuyên cập nhật và vá lỗi hệ thống, sao lưu dữ liệu định kỳ, và kiểm tra an ninh mạng thường xuyên.

Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần lưu ý:

  • Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận trong doanh nghiệp để triển khai các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân một cách đồng bộ và hiệu quả.
  • Cần thường xuyên rà soát, đánh giá và cập nhật các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân để đáp ứng với những thay đổi của môi trường kinh doanh và công nghệ.
  • Việc bảo vệ dữ liệu cá nhân là trách nhiệm của cả doanh nghiệp và người lao động. Doanh nghiệp cần có các biện pháp để nâng cao nhận thức và trách nhiệm của người lao động trong việc bảo vệ dữ liệu cá nhân của chính họ và của người khác.

Để bảo vệ dữ liệu cá nhân một cách toàn diện, các bên cần áp dụng đồng bộ cả 5 nhóm biện pháp trên, không nên chỉ tập trung vào một nhóm biện pháp mà bỏ qua các nhóm khác. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận trong doanh nghiệp để triển khai các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân một cách đồng bộ và hiệu quả. Bên cạnh đó, cần thường xuyên rà soát, đánh giá và cập nhật các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân để đáp ứng với những thay đổi của môi trường kinh doanh và công nghệ.

DPVN với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, chuyên môn cao trong lĩnh vực tuân thủ pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân, sẵn sàng hỗ trợ doanh nghiệp trong việc xây dựng và triển khai các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân toàn diện, hiệu quả và phù hợp với quy định của pháp luật. Liên hệ ngay với DPVNHotline 0982976486 để được tư vấn miễn phí.

Liên hệ với DPVN để được tư vấn miễn phí